localNavigation.type = g6-product-spec-page

GW3290QT

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Hiển thị

  • Kích thước màn hình
    31.5 inch
  • Loại tấm nền
    IPS
  • Công nghệ đèn nền
    Đèn nền LED
  • Độ phân giải (tối đa)
    2560x1440
  • Độ sáng (thông thường)
    350 nits
  • Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
    178°/178°
  • Thời gian phản hồi (GtG)
    5 ms
  • Tương phản gốc
    1000:1
  • Tốc độ làm mới (Hz)
    75
  • Gam màu
    99% sRGB
  • Chế độ màu
    M-Book, Người dùng, Standard, Game, ePaper, Chế độ bảo vệ , Mã, Movie
  • Tỷ Lệ Khung Hình
    16:9
  • Màu sắc hiển thị
    1,07 tỷ màu
  • Độ cong
    Không có
  • PPI
    93
  • Công nghệ màn hình
    Chống chói
  • Nhiệt độ màu
    Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
  • Gamma
    1.8 - 2.6
  • HDCP
    1.4
  • Ngôn Ngữ OSD
    Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
  • AMA
    Có
  • Âm thanh

  • Loa tích hợp
    Loa Lọc Tiếng Ồn (2Wx2)
  • Giắc Tai Nghe
    Có
  • Microphone
    Chống ồn
  • Nguồn

  • Định Mức Điện Áp
    100 - 240V
  • Nguồn cấp điện
    Tích hợp sẵn
  • Mức tiêu thụ điện (bình thường)
    25 W
  • Mức tiêu thụ điện (tối đa)
    152 W
  • Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
    <0.5 W
  • Sạc nhanh (USB-C / Thunderbolt )
    65
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Nghiêng (xuống/lên)
    -5˚ - 20˚
  • Xoay (Trái/Phải)
    20˚/ 20˚
  • Xoay trục
    90˚
  • Chân đế điều chỉnh độ cao
    110 mm
  • Kích thước (CxRxS) (mm)
    488.1 - 597.7x714.6x251.5
  • Kích thước (CxRxS) (inch)
    19.2 - 23.5x28.1x9.9
  • Kích thước (CxRxS) (Ngang) (mm)
    597.7x714.6x251.5
  • Kích thước (CxRxS) (Ngang) (inch)
    23.5x28.1x9.9
  • Kích thước (CxRxS) (Xoay) (mm)
    735.9x428.7x251.5
  • Kích thước (CxRxS) (Xoay) (inch)
    29.0x16.9x9.9
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
    428.7x714.6x62.6
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
    16.9x28.1x2.5
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    10.1
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    22.2
  • Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
    7.2
  • Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
    15.8
  • Ngoàm treo tường VESA
    100x100 mm
  • Phụ kiện

  • Phụ kiện khác
    QSG, Warranty Card, Hướng dẫn an toàn
  • Cáp tín hiệu (có thể thay đổi theo khu vực)
    HDMI 1.4, USB C
  • Kết nối

  • HDMI (v1.4)
    1
  • DisplayPort (v1.2)
    1
  • Đầu ra DisplayPort (MST)
    Có
  • USB C(PowerDelivery 65W, DisplayPort Alt Mode, Data)
    1
  • Công nghệ Daisy Chain
    DP out (MST)
  • USB Type-A Cổng hạ lưu (USB 3.2 Gen 1, 5 Gbps, sạc điện 4.5W)
    3
  • USB Type-C Cổng hạ lưu (USB 3.2 Gen 1, 5 Gbps, sạc điện 7.5W)
    1
  • Tính năng bảo vệ mắt

  • Công nghệ chống nhấp nháy
    Có
  • Brightness Intelligence Gen2 (B.I. Gen2)
    Có
  • Low Blue Light Plus
    Có
  • Color Weakness
    Có
  • ePaper
    Có
  • Nhắc nhở bảo vệ mắt
    Có
  • Tiêu chuẩn môi trường

  • Energy Star
    8.0
  • TCO Certified
    9.0
  • EPEAT
    Bronze
  • Chứng nhận

  • Chứng nhận TUV
    EyeSafe, Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
  • Tính năng chuyên nghiệp

  • Cập nhật FW bằng USB
    Có
  • Phần mềm

  • Eye-CareU
    Có
  • Display Quickit
    Có
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Display QuicKit là gì và nó hoạt động trên Mac như thế nào?

      Thông qua phần mềm BenQ Display QuicKit trên Mac để tự cập nhật firmware cho màn hình của bạn qua một vài bước đơn giản. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Display QuicKit là gì và nó hoạt động như thế nào trên PC?

      Để tự cập nhật firmware cho màn hình của bạn qua phần mềm BenQ Display QuicKit trên PC chỉ với vài bước đơn giản. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Làm thế nào để tối ưu hóa lợi ích từ thiết lập nhiều màn hình qua Multi-Stream Transport (MST)?

      Mở rộng màn hình của bạn qua nhiều màn hình hiển thị mà không làm lộn xộn không gian làm việc của bạn bằng cách làm theo một vài bước. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc tiếp tục đọc để biết thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • 4 mẹo để tận dụng Micro khử tiếng ồn trong các cuộc họp trực tuyến.

      Kiểm tra kết nối, bật micro, chọn đúng nguồn, và nhiều hơn nữa. Vui lòng nhấn và làm theo các hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Chức năng Noise Filter có hoạt động khi loa ngoài được kết nối với GW3290QT/ GW2790QT không?

      Không, chức năng Noise Filter chỉ hoạt động với loa tích hợp. Chức năng đi kèm với bốn mức lọc nhiễu mà bạn có thể chọn từ bằng cách làm theo các bước dưới đây. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc thêm để tìm hiểu về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Hệ điều hành yêu cầu để cài đặt Eye-CareU là gì?

      Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Eye-CareU là gì?

      BenQ đã thiết kế một loạt các tính năng bảo vệ mắt gọi là “Eye-CareU”. Phần mềm này bao gồm các bộ đếm thời gian thông minh, các chế độ khác nhau được thiết kế để bảo vệ mắt của bạn, và thậm chí là nhắc nhở khoảng cách.

      Tìm hiểu thêm
    • Có các loại cổng USB-C khác nhau không?

      Một số cổng USB-C chỉ truyền tải video, âm thanh và dữ liệu, trong khi số khác có thể truyền tải điện. Kiểm tra các hướng dẫn thiết bị hoặc trang web liên quan để biết cổng USB-C của bạn có thể làm gì.

      Tìm hiểu thêm
    • Tôi có thể sử dụng USB-C để sạc MacBook pro không?

      Cổng USB-C của màn hình cung cấp 65W đủ dùng cho các laptop Windows/ MacBook/ MacBook Pro. Tuy nhiên, bạn vẫn cần kiểm tra nếu laptop của bạn hỗ trợ. Vui lòng nhấn và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm