localNavigation.type = g6-product-spec-page

V7050i

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Màn hình

  • Độ sáng (ANSI lumens)
    2500
  • Độ phân giải
    4K UHD (3840×2160)
  • Tỷ lệ khung hình gốc
    16:9
  • Tỷ lệ tương phản (FOFO)
    (với Làm mờ bóng chiếu), 2.000.000:1
  • Màu sắc hiển thị
    30-bit (1,07 tỷ màu)
  • Nguồn sáng
    Laser
  • Tuổi thọ Nguồn sáng
    20000 giờ
  • Quang học

  • Tỉ lệ phóng
    0.252
  • Tỷ lệ thu phóng hình
    Cố định
  • Ống kính
    F=2.0; f=2.45mm
  • Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
    124.5%
  • Hiệu chỉnh méo hình thang
    1D, Dọc ± 30 độ
  • Hình ảnh

  • Độ phủ DCI-P3
    98%
  • Rec. Độ phủ 709
    96%
  • Chế độ hình ảnh
    3D, Sáng, Chế độ chiếu phim tươi sáng, DCI-P3, CHẾ ĐỘ NHÀ LÀM PHIM, CHẾ ĐỘ NHÀ LÀM PHIM HDR, HDR10, HLG, Im lặng, Người dùng 1
  • Khả năng tương thích

  • Độ trễ đầu vào
    83.34ms (1080p@60Hz)
  • Độ phân giải hỗ trợ
    VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
  • Tần số quét ngang
    15K~135KHz
  • Tần số quét dọc
    23~120Hz
  • Cổng vào/ra

  • Cổng vào video Composite (RCA)
    Yok
  • Cổng vào S-Video (Mini DIN 4pin)
    Yok
  • Cổng vào video Component (3RCA)
    Yok
  • Cổng vào HDMI
    (x2), HDMI-1 (2.0b/HDCP2.2), HDMI-2 (2.0b/HDCP2.2)
  • LAN (RJ45)
    Yok
  • HDBaseT (RJ45)
    Yok
  • USB Loại A
    USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A), USB Type A-2 (3.0/Power Supply1.0A), USB Type A-3 (2.0/Power Supply2.5A)
  • USB loại B
    Yok
  • Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
    (x1)
  • Cổng vào điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    Yok
  • Cổng ra điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    Yok
  • Bộ kích hoạt DC 12V (Giắc 3,5mm)
    Yok
  • Âm thanh

  • Loa
    (x2), Buồng 5W
  • Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    (x1)
  • Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    Yok
  • Cổng ra âm thanh HDMI
    ARC, 2 kênh
  • S/PDIF
    2-Kênh, PCM
  • Cổng Microphone in (Mini Jack)
    Yok
  • Môi Trường

  • Nhiệt độ hoạt động
    0~40℃
  • Nguồn cấp điện
    AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
  • Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
    480W
  • Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ
    <0,5W
  • Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
    34/29(Typ./Eco.)(dB)
  • Phụ kiện

  • TV Android Dongle
    QS01
  • Điều khiển từ xa có pin
    RCI067, RCV024
  • Dây nguồn điện (theo vùng)
    x1 (1,8M)
  • CD Hướng dẫn Sử dụng
    1 (27L)
  • Kính 3D
    (Optional), DGD5
  • Hướng dẫn sử dụng nhanh
    (x1) 21L
  • Thẻ bảo hành (Theo vùng)
  • Hệ thống thông minh

  • Hệ điều hành tích hợp
    Có, Android 9.0
  • Bluetooth
    Có, Bluetooth 4.2
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi
    802.11 a/b/g/n/ac (2.4G/5G)
  • Trình chiếu không dây
    Google Cast
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Kích thước (RxCxS) (mm)
    500 x157 x388
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    9.9 (+/-0.1)
  • Kích thước (RxCxS) (Inch)
    19 x 6.18 x 15.2
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    22
  • Hệ thống chiếu

  • Hệ thống chiếu
    DLP
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Tôi có thể cấu hình các chế độ âm thanh khác nhau dựa trên sở thích của mình không?

      Có, máy chiếu có bộ cân bằng ârn thanh tích hợp sẵn để người dùng có thể tùy chỉnh cài đặt âm thanh dựa trên sở thích của mình. Bạn có thể chọn từ các chế độ âm thanh sau đây phù hợp với các loại nội dung khác nhau. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây để thay đổi chế độ âm thanh trong menu OSD: Âm thanh > Lựa chọn Chế độ Âm thanh

      Tìm hiểu thêm
    • Tôi có thể sử dụng máy chiếu để xem Netflix không?

      Có thể, vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây.

      Tìm hiểu thêm
    • Tại sao Công nghệ 4K DLP tạo ra tiếng ồn cao tần nhẹ?

      Để tạo ra hình ảnh có độ phân giải 4K mượt mà, Công nghệ True 4K DLP sử dụng sự chuyển đổi điểm ảnh tốc độ cao và chồng lớp điểm ảnh để tạo ra 8,3 triệu điểm ảnh mà người xem sẽ thấy. Kết quả cuối cùng của quá trình này là một mức độ rung có thể dẫn đến tiếng ồn cao tần nhẹ hoặc không đáng kể.

      Tìm hiểu thêm
    • Máy chiếu hỗ trợ những hiệu ứng hoặc chế độ 3D nào?

      Máy chiếu hỗ trợ 3D Frame Sequential (PC), Frame Packing (Blu-ray), Side by Side 3D và Top & Bottom 3D (Streaming).

      Tìm hiểu thêm
    • Làm thế nào để tối ưu hóa độ tương phản động trên máy chiếu của tôi?

      Bạn có thể tăng cường độ tương phản động bằng cách thực hiện các bước sau:

      Tìm hiểu thêm
    • Tôi có thể điều khiển máy chiếu bằng điện thoại thông minh không?

      Máy chiếu được tích hợp khả năng Điều khiển Thông minh. Khi được cài đặt trên điện thoại thông minh của bạn, bạn có thể điều khiển máy chiếu bằng thiết bị di động cá nhân và sử dụng giao diện người dùng trực quan.

      Tìm hiểu thêm
    • Máy chiếu TV có thể được sử dụng khi đèn bật không?

      Có, chúng tôi khuyến nghị mạnh mẽ rằng bạn nên sử dụng màn hình cản ánh sáng xung quanh (ALR) để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất, đặc biệt trong môi trường đủ sáng. Màn hình chống sáng có thể tăng độ tương phản, độ rõ nét và chất lượng hình ảnh tổng thể của máy chiếu TV của bạn, mặc dù môi trường tối hơn vẫn cho chất lượng hình ảnh tốt hơn.

      Tìm hiểu thêm
    • Loại tín hiệu 4K HDR nào tương thích với máy chiếu?

      Độ phân giải tương thích là 3840 x 2160 pixel ở 24/25/30/50/60 (Hz). Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc thêm để tìm hiểu về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Làm thế nào để đảm bảo trải nghiệm truyền tải không dây mượt mà với máy chiếu?

      Điều này phụ thuộc vào băng thông được cung cấp bởi router Wi-Fi cũng như số lượng thiết bị không dây cạnh tranh trong tầm gần. Nếu sự gián đoạn xảy ra trong quá trình chiếu, vui lòng kiểm tra xem Wi-Fi có hoạt động tốt mà không gặp vấn đề gì không.

      Tìm hiểu thêm
    • Máy chiếu TV có hỗ trợ HDMI Audio Return Channel (ARC) không? Làm thế nào để kích hoạt chức năng này?

      Có, máy chiếu TV hỗ trợ ARC trên cổng HDMI-2. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây để kích hoạt chức năng ARC trên máy chiếu từ menu OSD. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc thêm để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm