localNavigation.type = g6-product-spec-page

TK800M

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Màn hình

  • Độ sáng (ANSI lumens)
    3000
  • Độ phân giải
    4K UHD (3840×2160)
  • Tỷ lệ khung hình gốc
    16:9
  • Tỷ lệ tương phản (FOFO)
    10000:1
  • Màu sắc hiển thị
    30-bit (1,07 tỷ màu)
  • Nguồn sáng
    Đèn
  • Tuổi thọ Nguồn sáng
    a. Thông thường 4000 giờ, c. SmartEco 8000 giờ, d. LampSave 15000 giờ, b. ECO 10000 hrs
  • Quang học

  • Tỉ lệ phóng
    1.50~1.65
  • Tỷ lệ thu phóng hình
    1,1x
  • Ống kính
    F/#=2.0~2.05, f=15.843~17.445 mm
  • Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
    110%
  • Hiệu chỉnh méo hình thang
    1D, (Tự động) Dọc ± 40 độ
  • Hình ảnh

  • Rec. Độ phủ 709
    96%
  • Chế độ hình ảnh
    3D, Sáng, Điện ảnh, Bóng đá, Thể thao, Người dùng 1, Người dùng 2, TV sinh động
  • Khả năng tương thích

  • Độ trễ đầu vào
    51 ms (1080p@60Hz)
  • Độ phân giải hỗ trợ
    VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
  • Tần số quét ngang
    15K~135KHz
  • Cổng vào/ra

  • Cổng vào PC (D-sub 15 chân)
    (x1)
  • Cổng vào video Component (5BNC)
    Yok
  • Cổng vào HDMI
    (x2), HDMI-1 (2.0b/HDCP2.2), HDMI-2 (1.4b/HDCP1.4)
  • USB Loại A
    (x1), USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A)
  • USB type Mini B
    (x1), USB Type Mini B-1(service)
  • Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
    (x1)
  • Bộ kích hoạt DC 12V (Giắc 3,5mm)
    (x1)
  • Âm thanh

  • Loa
    (x1), Buồng 5W
  • Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    (x1), 1
  • Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    (x1), 1
  • Cổng Microphone in (Mini Jack)
    Yok
  • Môi Trường

  • Nhiệt độ hoạt động
    0~40℃
  • Nguồn cấp điện
    AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
  • Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
    330W
  • Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ
    <0,5W
  • Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
    33/29
  • Phụ kiện

  • Điều khiển từ xa có pin
    RCV015
  • Dây nguồn điện (theo vùng)
    x1 (3,0M)
  • CD Hướng dẫn Sử dụng
    1 (27L)
  • Kính 3D
    (Optional), DGD5
  • Hướng dẫn sử dụng nhanh
    1 (21L)
  • Thẻ bảo hành (Theo vùng)
  • Giá lắp trần thông dụng
    (Optional), Yes, CMG3
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Kích thước (RxCxS) (mm)
    353 x 122 x 272
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    4.2
  • Hệ thống chiếu

  • Hệ thống chiếu
    DLP
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Tại sao Công nghệ 4K DLP tạo ra tiếng ồn cao tần nhẹ?

      Để tạo ra hình ảnh có độ phân giải 4K mượt mà, Công nghệ True 4K DLP sử dụng sự chuyển đổi điểm ảnh tốc độ cao và chồng lớp điểm ảnh để tạo ra 8,3 triệu điểm ảnh mà người xem sẽ thấy. Kết quả cuối cùng của quá trình này là một mức độ rung có thể dẫn đến tiếng ồn cao tần nhẹ hoặc không đáng kể.

      Tìm hiểu thêm