localNavigation.type = g6-product-spec-page

EW2880U

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Hiển thị

  • Kích thước màn hình
    28 inch
  • Loại tấm nền
    IPS
  • Công nghệ đèn nền
    Đèn nền LED
  • Độ phân giải (tối đa)
    3840x2160
  • Độ sáng (thông thường)
    300 nits
  • HDR
    HDR10
  • Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
    178/178
  • Thời gian phản hồi (GtG)
    5 ms
  • Tương phản gốc
    1000:1
  • Tốc độ làm mới (Hz)
    60
  • Gam màu
    90% P3
  • Chế độ màu
    Rec.709, M-Book, Ánh sáng xanh thấp, Người dùng, Standard, Color Weakness, Game, ePaper
  • Tỷ Lệ Khung Hình
    16:9
  • Màu sắc hiển thị
    1,07 tỷ màu
  • PPI
    157
  • Công nghệ màn hình
    Chống chói
  • Nhiệt độ màu
    Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
  • Gamma
    1.8 - 2.6
  • HDCP
    2.2
  • Ngôn Ngữ OSD
    Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
  • AMA
    Có
  • Âm thanh

  • Loa tích hợp
    3Wx2
  • Giắc Tai Nghe
    Có
  • Nguồn

  • Định Mức Điện Áp
    100 - 240V
  • Nguồn cấp điện
    Tích hợp sẵn
  • Mức tiêu thụ điện (bình thường)
    35 W
  • Mức tiêu thụ điện (tối đa)
    130 W
  • Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
    <0.5 W
  • Sạc nhanh (USB-C / Thunderbolt )
    60
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Nghiêng (xuống/lên)
    -5˚ - 15˚
  • Xoay (Trái/Phải)
    15˚/ 15˚
  • Chân đế điều chỉnh độ cao
    100 mm
  • Kích thước (CxRxS) (mm)
    421 - 521x637x277
  • Kích thước (CxRxS) (inch)
    17 - 21x25x11
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
    390 x 637 x 81
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
    15x25x3
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    7.9
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    17.4
  • Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
    5.29
  • Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
    11.7
  • Ngoàm treo tường VESA
    100x100 mm
  • Phụ kiện

  • Phụ kiện khác
    QSG, Warranty Card, Điều Khiển Từ Xa, Hướng dẫn an toàn
  • Cáp tín hiệu (có thể thay đổi theo khu vực)
    HDMI 2.0, USB C
  • Kết nối

  • HDMI (v2.0)
    2
  • DisplayPort (v1.4)
    1
  • USB C(PowerDelivery 60W, DisplayPort Alt Mode, Data)
    1
  • Tính năng bảo vệ mắt

  • Công nghệ chống nhấp nháy
    Có
  • Ánh sáng xanh thấp
    Có
  • Brightness Intelligence Plus (B.I.+)
    Có
  • Color Weakness
    Có
  • ePaper
    Có
  • Nhắc nhở bảo vệ mắt
    Có
  • Chứng nhận

  • Chứng nhận TUV
    Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
  • Xem video

  • Siêu phân giải
    Có
  • HDRi
    Có
  • Tính năng chuyên nghiệp

  • Hỗ trợ định dạng video
    Có
  • Chơi game

  • FreeSync
    Có
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Sự khác biệt giữa CinemaHDRi và GameHDRi là gì?

      GameHDRi làm cho các yếu tố game trở nên thực tế hơn bằng cách tăng độ tương phản và độ bão hòa của tông màu đỏ. CinemaHDRi cung cấp hiển thị nội dung sống động và chân thực bằng cách điều chỉnh cân bằng màu sắc và mức độ tương phản. Vui lòng nhấp và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Eye-CareU là gì?

      BenQ đã thiết kế một loạt các tính năng bảo vệ mắt gọi là “Eye-CareU”. Phần mềm này bao gồm các bộ đếm thời gian thông minh, các chế độ khác nhau được thiết kế để bảo vệ mắt của bạn, và thậm chí là nhắc nhở khoảng cách.

      Tìm hiểu thêm
    • Kiểm tra xem màn hình/phần mềm BenQ của bạn có tương thích với M1/M2/M3 không?

      Tìm thông tin để xem màn hình/phần mềm BenQ của bạn có tương thích với M1/M2/M3 không ở đây. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Không gian màu P3 mang lại những lợi ích gì?

      P3 là một không gian màu phổ biến cho chiếu phim kỹ thuật số, cung cấp dải màu rộng hơn nhiều so với RGB tiêu chuẩn và có khả năng hiển thị nhiều màu sắc hơn. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn bên dưới, hoặc tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • BenQ sử dụng gì cho hiệu suất và lợi ích cụ thể?

      Mút chống ăn mòn, nón dài hơn với diện tích bề mặt lớn hơn, hai cuộn dây âm thanh và nam châm, nam châm neodymium để tái tạo âm thanh tốt hơn. Vui lòng bấm vào và làm theo hướng dẫn dưới đây hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Người dùng sẽ được lợi ích gì từ việc áp dụng chip DSP?

      Chip DSP tối ưu hóa các hiệu ứng âm thanh khác nhau bằng cách tăng cường hoặc giảm âm thanh, cung cấp khả năng hủy tiếng ồn và điều chỉnh tối ưu. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • 5 chế độ âm thanh khác nhau và tối ưu hóa như thế nào?

      Chế độ Game tập trung vào vị trí âm thanh. Chế độ RCG cung cấp hiệu ứng âm thanh vòm 3D. Chế độ SPG làm nổi bật giọng nói của người thông báo. Chế độ Pop/Live cho các buổi hòa nhạc trực tiếp. Chế độ Phim ảnh giúp đối thoại rõ ràng. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Điều gì làm cho loa tích hợp của BenQ nổi bật?

      BenQ đã phát triển loa tùy chỉnh của mình để mang lại chất lượng âm thanh lớn với nam châm neodymium không bị méo âm. Xin vui lòng nhấp vào và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Dải màu rộng hữu ích như thế nào cho việc xem phim và chơi game?

      Với sự phong phú về màu sắc, dải màu rộng giúp trình bày nội dung chi tiết và chân thực hơn. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Chúng ta có thể tắt B.I.+ trong chế độ HDRi không?

      Có, điều này là có thể. Bạn có thể tắt B.I.+ trong chế độ HDRi trong khi vẫn duy trì cài đặt và hiệu suất HDR.

      Tìm hiểu thêm