localNavigation.type = g6-product-spec-page

EX2510S

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Hiển thị

  • Kích thước màn hình
    24.5 inch
  • Loại tấm nền
    IPS
  • Công nghệ đèn nền
    Đèn nền LED
  • Độ phân giải (tối đa)
    1920x1080
  • Độ sáng (thông thường)
    280 nits
  • Độ sáng (cực đại) (HDR)
    400 nits
  • HDR
    HDR10
  • Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
    178°/178°
  • Thời gian phản hồi (GtG)
    2 ms
  • Tương phản gốc
    1000:1
  • Thời gian phản hồi (MPRT)
    1 ms
  • Tốc độ làm mới (Hz)
    165
  • Gam màu
    99% sRGB
  • Chế độ màu
    sRGB, HDR, M-Book, Custom, Cinema HDRi, Game HDRi, FPS, RPG, Racing game, ePaper
  • Tỷ Lệ Khung Hình
    16:9
  • Màu sắc hiển thị
    16,7 triệu màu
  • PPI
    90
  • Công nghệ màn hình
    Chống chói
  • Nhiệt độ màu
    Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
  • Gamma
    1.8 - 2.6
  • HDCP
    2.2
  • Ngôn Ngữ OSD
    Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
  • AMA
    Có
  • Âm thanh

  • Loa tích hợp
    2.5Wx2
  • Giắc Tai Nghe
    Có
  • Audio Line In
    Không có
  • Nguồn

  • Định Mức Điện Áp
    100 - 240V
  • Công tắc AC
    Không có
  • Nguồn cấp điện
    Tích hợp sẵn
  • Mức tiêu thụ điện (bình thường)
    18 W
  • Mức tiêu thụ điện (tối đa)
    47 W
  • Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
    <0.5 W
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Nghiêng (xuống/lên)
    -5˚ - 20˚
  • Xoay (Trái/Phải)
    20˚/ 20˚
  • Xoay trục
    Không có
  • Chân đế điều chỉnh độ cao
    130 mm
  • Kích thước (CxRxS) (mm)
    391.5 - 521.5x557.6x216.7
  • Kích thước (CxRxS) (inch)
    15.4 - 20.5x22x8.5
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
    347.2x557.6x64
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
    13.7x22x2.5
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    5.7
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    12.57
  • Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
    3.4
  • Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
    7.5
  • Ngoàm treo tường VESA
    100x100 mm
  • Phụ kiện

  • Phụ kiện khác
    QSG, Warranty Card, Nắp IO
  • Cáp tín hiệu (có thể thay đổi theo khu vực)
    HDMI 2.0
  • Kết nối

  • HDMI (v2.0)
    2
  • DisplayPort (v1.2)
    1
  • Tính năng bảo vệ mắt

  • Công nghệ chống nhấp nháy
    Có
  • Ánh sáng xanh thấp
    Có
  • Brightness Intelligence Plus (B.I.+)
    Có
  • Color Weakness
    Có
  • ePaper
    Có
  • Chứng nhận

  • Chứng nhận TUV
    Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
  • Xem video

  • HDRi
    Có
  • Tính năng chuyên nghiệp

  • Hỗ trợ định dạng video
    Có
  • Chơi game

  • FPS Mode
    Có
  • Giảm độ nhòe chuyển động
    Có
  • Color Vibrance
    Có
  • Light Tuner
    Có
  • FreeSync Premium
    Có
  • Black eQualizer
    Có
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Lợi ích của BenQ HDRi là gì?

      Công nghệ HDRi độc quyền của BenQ cung cấp độ tương phản nâng cao, chi tiết hơn và màu sắc sống động, vượt trội so với HDR tiêu chuẩn để mang đến trải nghiệm game và video tối ưu.

      Tìm hiểu thêm
    • Sự khác biệt giữa CinemaHDRi và GameHDRi là gì?

      GameHDRi làm cho các yếu tố game trở nên thực tế hơn bằng cách tăng độ tương phản và độ bão hòa của tông màu đỏ. CinemaHDRi cung cấp hiển thị nội dung sống động và chân thực bằng cách điều chỉnh cân bằng màu sắc và mức độ tương phản. Vui lòng nhấp và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Variable Refresh Rate (VRR) trên Xbox Series X/S không?

      Có, màn hình chơi game BenQ MOBIUZ hỗ trợ VRR với Xbox Series X/S thông qua HDMI 2.0 hoặc HDMI 2.1. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn bên dưới, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Tần số làm mới biến thiên (VRR) trên Xbox Series X/S không?

      Có, màn hình chơi game BenQ MOBIUZ hỗ trợ VRR với Xbox Series X/S qua HDMI 2.0 hoặc HDMI 2.1. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Kiểm tra xem màn hình/phần mềm BenQ của bạn có tương thích với M1/M2/M3 không?

      Tìm thông tin để xem màn hình/phần mềm BenQ của bạn có tương thích với M1/M2/M3 không ở đây. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game BenQ của tôi có tương thích với G-Sync không?

      Màn hình chơi game BenQ đã sẵn sàng cho G-Sync nhờ hỗ trợ phổ biến cho VESA Adaptive Sync. Kiểm tra Trung tâm Điều khiển NVIDIA và bật G-Sync. Hãy nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Sự khác biệt giữa EX2510/EX2710 và EX2510S/EX2710S

      EX2510S/EX2710S khác với EX2510/EX2710 ở tần số làm tươi nhanh hơn, cài đặt độ nét và sự khả dụng của Light Tuner & B.I.+. Xin hãy bấm vào và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Làm thế nào để chạy hai màn hình chơi game ở tần số 165Hz?

      Hãy chắc chắn rằng card đồ họa trên PC/laptop của bạn có ít nhất hai đầu ra video và kết nối mỗi màn hình với một đầu ra. Những đầu ra này phải hỗ trợ 165Hz. Vui lòng nhấn và làm theo các hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Người dùng sẽ được lợi ích gì từ việc áp dụng chip DSP?

      Chip DSP tối ưu hóa các hiệu ứng âm thanh khác nhau bằng cách tăng cường hoặc giảm âm thanh, cung cấp khả năng hủy tiếng ồn và điều chỉnh tối ưu. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • HDR mô phỏng là gì?

      HDR mô phỏng cung cấp hiệu ứng hình ảnh HDR ảo cho nội dung của bạn từ nội dung ở định dạng SDR. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm