localNavigation.type = g6-product-spec-page

GV11

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Màn hình

  • Độ sáng (ANSI lumens)
    200
  • Độ phân giải
    WVGA (854x480)
  • Tỷ lệ khung hình gốc
    16:9
  • Tỷ lệ tương phản (FOFO)
    100.000:1
  • Màu sắc hiển thị
    24-bit (16,7 triệu màu)
  • Nguồn sáng
    LED
  • Tuổi thọ Nguồn sáng
    a. Thông thường 20000 giờ, b. ECO 30000 giờ
  • Quang học

  • Tỉ lệ phóng
    1.3
  • Tỷ lệ thu phóng hình
    Cố định
  • Ống kính
    F/#=1.5; f=12.085mm
  • Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
    100%
  • Hiệu chỉnh méo hình thang
    1D, (Tự động) Dọc ± 40 độ
  • Hình ảnh

  • Rec. Độ phủ 709
    92%
  • Chế độ hình ảnh
    Sáng, Điện ảnh, Ban ngày, Game, Phòng khách, Thể thao
  • Khả năng tương thích

  • Độ trễ đầu vào
    51 ms (1080P 60 Hz)
  • Độ phân giải hỗ trợ
    VGA(640 x 480) đến Full HD(1920 x 1080)
  • Tần số quét ngang
    15-69KHz
  • Tần số quét dọc
    23-60Hz
  • Cổng vào/ra

  • Cổng vào video Composite (RCA)
    Yok
  • Cổng vào S-Video (Mini DIN 4pin)
    Yok
  • Cổng vào video Component (3RCA)
    Yok
  • Cổng vào HDMI
    (x2), HDMI-1 (1.4b/HDCP1.4), HDMI-Bên trong (1.4b/HDCP1.4)
  • LAN (RJ45)
    Yok
  • HDBaseT (RJ45)
    Yok
  • USB Loại A
    USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.0A/Reader)
  • USB loại B
    Yok
  • Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
    Yok
  • Cổng vào điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    Yok
  • Cổng ra điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    Yok
  • Bộ kích hoạt DC 12V (Giắc 3,5mm)
    Yok
  • Âm thanh

  • Loa
    (x1), Buồng 5W
  • Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    Yok
  • Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
    (x1)
  • Cổng Microphone in (Mini Jack)
    Yok
  • Môi Trường

  • Nhiệt độ hoạt động
    0~40℃
  • Nguồn cấp điện
    AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
  • Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
    27.84W(Normal)
  • Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
    25/25
  • Phụ kiện

  • TV Android Dongle
    QS01
  • Túi đựng
    (Tiêu chuẩn)
  • Điều khiển từ xa có pin
    RCI067
  • Hướng dẫn sử dụng nhanh
    (x1) 1L
  • Hướng Dẫn Lắp Đặt
  • Thẻ bảo hành (Theo vùng)
  • Hiển thị trên màn hình

  • Trình khởi chạy
    Smart Home
  • Hệ thống thông minh

  • Hệ điều hành tích hợp
    Có, Android 10.0
  • Bluetooth
    Có, Bluetooth 4.2
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi
    802.11 a/b/g/n/ac (2.4G/5G)
  • Trình chiếu không dây
    AirPlay, Google Cast
  • Ứng dụng tải trước Preload Apps
    Wireless Projection, FamiLand
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Kích thước (RxCxS) (mm)
    113.5 x 153.3 x 140 mm
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    0.97 kg
  • Kích thước (RxCxS) (Inch)
    4.5 x 6.0 x 5.5 in
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    2.14lb
  • Hệ thống chiếu

  • Hệ thống chiếu
    DLP
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Tôi có thể sử dụng máy chiếu để xem Netflix không?

      Có thể, vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây.

      Tìm hiểu thêm
    • GV11 hỗ trợ loại ổ USB flash nào?

      GV11 hỗ trợ ổ flash USB-A với dung lượng bằng hoặc dưới 128GB. Định dạng của ổ phải là NTFS, FAT hoặc FAT32.

      Tìm hiểu thêm
    • 3 mẹo để phát trực tuyến hoàn hảo trên GV11

      Vui lòng làm theo hướng dẫn bên dưới. 1. Cài đặt Android TV Dongle (QS01) vào máy chiếu. 2. Đảm bảo điện thoại thông minh của bạn...

      Tìm hiểu thêm
    • Bạn điều chỉnh tiêu điểm của GV11 như thế nào?

      Bạn có thể điều chỉnh bánh xe tiêu điểm trên GV11 thủ công tới mức bạn thích. Xin lưu ý rằng không có nút lấy nét tự động trên điều khiển từ xa cho GV11.

      Tìm hiểu thêm
    • Máy chiếu có chống va đập không?

      Có, máy có thiết kế chống va đập lên đến 1,6ft (50cm).

      Tìm hiểu thêm
    • Tôi có thể sử dụng điều khiển từ xa để bật GV11 không?

      Có, bạn có thể. Mặc dù việc bật qua điều khiển từ xa bị vô hiệu hóa theo mặc định, điều mà BenQ khuyến nghị vì nó tối ưu hóa việc sử dụng pin, bạn cũng có thể bật chức năng này bằng cách vào menu Hệ thống và kích hoạt chức năng Sử dụng điều khiển từ xa để bật máy.

      Tìm hiểu thêm
    • Tôi có thể sử dụng bộ nhớ của đầu nối Android TV (QS01) để phát video không?

      Có, bạn có thể. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây.

      Tìm hiểu thêm
    • Dung lượng pin của GV11 là bao nhiêu?

      Dung lượng pin của GV11 là 3000 mAh với khả năng phát video lên đến 160 phút. Thời gian phát video được đo lường ở chế độ tiêu thụ điện Thấp với nội dung phát từ cổng USB hoặc HDMI.

      Tìm hiểu thêm
    • Nếu tôi chuyển sang chế độ pin, điều đó có ảnh hưởng đến độ sáng của hình ảnh không?

      Có thể có. Máy chiếu di động hỗ trợ 3 chế độ nguồn: Bình thường/TIẾT KIỆM/Chế độ Tiêu thụ Thấp. Khi sử dụng máy chiếu mà không kết nối bộ chuyển đổi nguồn, chế độ nguồn sẽ chuyển sang “Chế độ Tiêu thụ Thấp” nơi độ sáng sẽ giảm đến 50% và quạt sẽ giảm âm thanh khoảng 10%.

      Tìm hiểu thêm
    • Tôi có thể sử dụng GV11 vào ban ngày không?

      Có, bạn có thể. Mức Độ Sáng 200 ANSI Lumens của máy chiếu cho phép hiển thị hình ảnh rõ ràng khi chiếu lên màn hình 50" - 60" trong một căn phòng tối, hoặc màn hình 30" - 40" trong phòng có ánh sáng dịu. Khi sử dụng máy chiếu vào ban ngày, vui lòng chọn Daytime trong menu Chế độ hình ảnh để làm sáng các vùng tối của hình ảnh.

      Tìm hiểu thêm