Máy chiếu / Máy chiếu phim gia đình | Giải trí tại gia / TK850i | Máy chiếu Home Projector 4K HDR với Độ sáng cao 3000lm hỗ trợ Android TV / Thông số kỹ thuật

Máy chiếu Home Projector 4K HDR với Độ sáng cao 3000lm hỗ trợ Android TV | TK850i


  • Độ phân giải 4K UHD với 8,3 triệu pixel cùng Độ sáng cao 3000lm

  • Công nghệ HDR-PRO ™ và Chế độ Sport giúp bạn thỏa sức thưởng thức các sự kiện thể thao trực tuyến

  • Hỗ trợ Android TV và Google Play store

Save

{{title}}

We will notify you when we have more.

* Required. Invalid email format.
Required.

We will send you an email once the product become available.Your email will not be shared with anyone else.

Sorry, our store is currently down for maintenance.We should be back shortly. Thank you for your patience!

close-button
Bạn cũng có thể mua tại đây
Tìm cửa hàng
Thông số kỹ thuật chính
Native Resolution (Độ phân giải thực)

4K UHD (3840 x 2160)

Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)

3000

Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)

30,000:1 (công nghệ Dynamic Iris)

Speaker (Loa)

Chamber Speaker 5W x 2

Tất cả thông số kỹ thuật
Display (Thông số Hiển thị)
Projection System (Công nghệ trình chiếu)

DLP

Native Resolution (Độ phân giải thực)

4K UHD (3840 x 2160)

Resolution Support (Hỗ trợ độ phân giải)

VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)

Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)

3000

Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)

30,000:1 (công nghệ Dynamic Iris)

Display Color (Hiển thị màu)

30 Bits (1.07 tỷ màu)

Native Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình thực)

Độ phân giải gốc 16:9 (có thể lựa chọn 6 tỷ lệ khung hình)

Light Source (Nguồn sáng)

Đèn

Light Source Wattage (Công suất nguồn sáng)

245W

Light Source Life (Tuổi thọ nguồn sáng)

Bình thường 4,000 giờ

Chế độ Tiết kiệm 10,000 giờ

Chế độ SmartEco 15,000 hours

Optical (Thông số Quang học)
Throw Ratio (Tỷ lệ Cự ly đặt máy)

1.13 - 1.47 (100" @ 8.2 feet/ 2.5 m)

Zoom Ratio (Tỷ lệ thu phóng)

1.3X

Lens (Thấu kính)

F/# = 1.9 - 2.47, f = 12 - 15.6 mm

Lens Shift (Dịch chuyển thấu kính)

Chiều dọc +10%

Keystone Adjustment (Điều chỉnh Keystone)

1D, (Auto) Chiều dọc ± 30 độ

Projection Offset (Độ lệch trình chiếu)

100%

Clear Image Size (Diagonal) Kích thước hình ảnh rõ ràng (Đường chéo)

40"~200"

Image Size (Kích thước hình ảnh)

30"~300"

Horizontal Frequency (Tần số quét ngang)

15K-135K Hz

Vertical Scan Rate (Tần số quét dọc)

23-120 Hz

Picture (Thông số Hình ảnh)
Picture Mode (Chế độ hình ảnh)

Bright / Living Room / Cinema/ Sports / Silence / (3D)* / User 1 / HDR / HLG

Color Wheel Segment (Phân đoạn bánh xe màu)

8 segment (RGBWRGBW)

Color Wheel Speed (Tốc độ bánh xe màu)

2D: 96Hz; 100Hz; 120Hz

3D: 120Hz

Rec.709 Coverage (Hệ màu Rec.709)

98%

Audio (Thông số Âm thanh)
Speaker (Loa)

Chamber Speaker 5W x 2

Interface (Giao diện kết nối)
HDMI

X2 (HDMI 2.0b/HDCP2.2)

USB Type mini B

X1 (FW Download, Service) 

Audio out (3.5mm Mini Jack) (Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm)

X1

RS232 (DB-9pin) RS232 (DB-9 chân)

X1

DC 12V Trigger (3.5mm Jack) (Đầu cắm điện DC 12V - jack 3,5mm)

X1

IR Receiver (Đầu thu IR)

X2 (Front/Top)

Security Bar (Thanh bảo vệ)

Thanh bảo vệ/ Khóa chống trộm Kensington

Special Feature (Tính năng đặc biệt)
HDR

Có (HDR10, HLG)

Motion Enhancer (MEMC) Tăng cường chuyển động (MEMC)

CinemaMaster Video +

CinemaMaster Audio+2


Compatibility (Khả năng tương thích)
HDTV Compatibility (Tương thích HDTV)

720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 23/24/25/30/60Hz

3D Compatibility‎ (Tương thích 3D)

Định dạng Frame Packing: Lên tới 1080p 24Hz

Định dạng Side by Side: Lên tới 1080p 60Hz

Định dạng Top Bottom: Lên tới 1080p 60Hz

Environment (Môi trường)
Power Supply (Nguồn điện)

VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)

Typical Power Consumption (Tiêu thụ điện bình thường)

Tối đa 350W

Bình thường 340W

Eco 280W

Standby Power Comsumption (Tiêu thụ điện ở chế độ chờ)

0.5W Tối đa. at 100 ~ 240VAC

Acoustic Noise (Typ./Eco.) Độ ồn (Bình thường./Tiết kiệm.)

30/28dBA (Silence mode)

Operating Temperature (Nhiệt độ vận hành)

0~40℃

Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (W x H x D) Kích thước ( Rộng x Cao x Sâu) (mm)

380 x 127 x 263

Net Weight (Kg/ lbs) Trọng lượng ròng (Kg/ lbs)

4.2 kg / 9.2 lbs

Accessories (Standard) Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Remote Control w/ Battery (Điều khiển từ xa & Pin)

X1 RCV017 (5J.JKC06.001) được dùng để điều chỉnh chất lượng hình ảnh

X1 RCI067 (5J.JH306.001) điều khiển từ xa cả máy chiếu và Android TV

Power Cord (by region) Dây nguồn (theo vùng)

X1 (3m)

User Manual CD (CD Hướng dẫn Sử dụng)

Có (27L)

Quick Start Guide (Hướng dẫn Sử dụng nhanh)

Có(21L)

Warranty Card (by region) Thẻ Bảo hành (theo khu vực)


Accessories (Optional) (Phụ kiện Tùy chọn)
Spare Lamp Kit (Bộ đèn dự phòng)

Tùy chọn (5J.JKC05.001)

3D Glasses (Kính 3D)

Tùy chọn

OSD (Hiển thị trên màn hình)
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)

Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) 

*Ở chế độ 3D, độ phân giải là 1920x1080

** Độ Tương phản được tính toán dựa trên Tiêu chuẩn Full On Full Off

***Tuổi thọ bóng đèn sẽ thay đổi tùy theo điều kiện môi trường và cách sử dụng. Các tính năng và thông số kỹ thuật của sản phẩm trên thực tế có thể thay đổi mà không cần thông báo

Feel free to chat with us!
Need help? Chat with us!
TOP