localNavigation.type = g6-product-spec-page

GW2785TC

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Hiển thị

  • Kích thước màn hình
    27 inch
  • Loại tấm nền
    IPS
  • Công nghệ đèn nền
    Đèn nền LED
  • Độ phân giải (tối đa)
    1920x1080
  • Độ sáng (thông thường)
    250 nits
  • Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
    178°/178°
  • Thời gian phản hồi (GtG)
    5 ms
  • Tương phản gốc
    1000:1
  • Tốc độ làm mới (Hz)
    75
  • Gam màu
    72% NTSC
  • Chế độ ảnh
    Chế độ bảo vệ , Mã, Color Weakness, Tuỳ chỉnh 1, Tuỳ chỉnh 2, ECO, ePaper, Game, Ánh sáng xanh thấp, Movie, Tiêu chuẩn, Người dùng
  • Tỷ Lệ Khung Hình
    16:9
  • Màu sắc hiển thị
    16,7 triệu màu
  • Độ cong
    Không có
  • PPI
    82
  • Công nghệ màn hình
    Chống chói
  • Nhiệt độ màu
    Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
  • Gamma
    1.8 - 2.6
  • HDCP
    1.4
  • Ngôn Ngữ OSD
    Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
  • AMA
    Có
  • Âm thanh

  • Loa tích hợp
    2Wx2
  • Giắc Tai Nghe
    Có
  • Audio Line In
    Không có
  • Microphone
    Chống ồn
  • Nguồn

  • Định Mức Điện Áp
    100 - 240V
  • Nguồn cấp điện
    Tích hợp sẵn
  • Mức tiêu thụ điện (bình thường)
    20.9 W
  • Mức tiêu thụ điện (tối đa)
    110 W
  • Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
    <0.3 W
  • Sạc nhanh (USB-C / Thunderbolt )
    60
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Nghiêng (xuống/lên)
    -5˚ - 20˚
  • Xoay (Trái/Phải)
    45˚/ 45˚
  • Xoay trục
    90˚
  • Chân đế điều chỉnh độ cao
    130 mm
  • Kích thước (CxRxS) (mm)
    405.4 - 535.4x612.3x234.9
  • Kích thước (CxRxS) (inch)
    16 - 21.1x24.1x9.25
  • Kích thước (CxRxS) (Ngang) (mm)
    535.4x612.3x234.9
  • Kích thước (CxRxS) (Ngang) (inch)
    21.1x24.1x9.25
  • Kích thước (CxRxS) (Xoay) (mm)
    666.2x371.8x234.9
  • Kích thước (CxRxS) (Xoay) (inch)
    26.2x14.6x9.24
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
    371.8x612.3x56.1
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
    14.6x24.1x2.2
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    7.8
  • Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
    4.9
  • Ngoàm treo tường VESA
    100x100 mm
  • Phụ kiện

  • Phụ kiện khác
    QSG, Warranty Card, Hướng dẫn an toàn
  • Cáp tín hiệu (có thể thay đổi theo khu vực)
    HDMI 1.4, USB C
  • Kết nối

  • HDMI (v1.4)
    1
  • DisplayPort (v1.2)
    1
  • Đầu ra DisplayPort (MST)
    Có
  • USB C(PowerDelivery 60W, DisplayPort Alt Mode, Data)
    1
  • Công nghệ Daisy Chain
    DP out (MST)
  • Tính năng bảo vệ mắt

  • Công nghệ chống nhấp nháy
    Có
  • Brightness Intelligence (B.I.)
    Có
  • Low Blue Light Plus
    Có
  • Color Weakness
    Có
  • ePaper
    Có
  • Tiêu chuẩn môi trường

  • Energy Star
    8.0
  • TCO Certified
    9.0
  • EPEAT
    Bronze
  • Chứng nhận

  • Chứng nhận TUV
    EyeSafe, Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
  • Tính năng chuyên nghiệp

  • Cập nhật FW bằng USB
    Có
  • Phần mềm

  • Eye-CareU
    Có
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Display QuicKit là gì và nó hoạt động như thế nào trên PC?

      Để tự cập nhật firmware cho màn hình của bạn qua phần mềm BenQ Display QuicKit trên PC chỉ với vài bước đơn giản. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Eye-CareU là gì?

      BenQ đã thiết kế một loạt các tính năng bảo vệ mắt gọi là “Eye-CareU”. Phần mềm này bao gồm các bộ đếm thời gian thông minh, các chế độ khác nhau được thiết kế để bảo vệ mắt của bạn, và thậm chí là nhắc nhở khoảng cách.

      Tìm hiểu thêm