localNavigation.type = g6-product-spec-page

EX3210R Dying Light 2

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Hiển thị

  • Kích thước màn hình
    31.5 inch
  • Loại tấm nền
    VA
  • Công nghệ đèn nền
    Đèn nền LED
  • Độ phân giải (tối đa)
    2560x1440
  • Độ sáng (thông thường)
    300 nits
  • Độ sáng (cực đại) (HDR)
    400 nits
  • HDR
    HDR10, VESA DisplayHDR 400
  • Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
    178°/178°
  • Tương phản gốc
    2500:1
  • Thời gian phản hồi (MPRT)
    1 ms
  • Tốc độ làm mới (Hz)
    165
  • Gam màu
    90% P3
  • Chế độ màu
    sRGB, M-Book, Custom, Cinema HDRi, Game HDRi, FPS, RPG, Racing game, ePaper, DisplayHDR
  • Tỷ Lệ Khung Hình
    16:9
  • Màu sắc hiển thị
    16,7 triệu màu
  • Độ cong
    1000R
  • PPI
    92
  • Công nghệ màn hình
    Chống chói
  • Nhiệt độ màu
    Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
  • Gamma
    1.8 - 2.6
  • HDCP
    2.2
  • Ngôn Ngữ OSD
    Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
  • AMA
    Có
  • Âm thanh

  • Loa tích hợp
    Kênh 2.1 (loa trầm 2Wx2 + 5W)
  • Giắc Tai Nghe
    Có
  • Nguồn

  • Định Mức Điện Áp
    100 - 240V
  • Nguồn cấp điện
    Đầu nối
  • Mức tiêu thụ điện (bình thường)
    36.5 W
  • Mức tiêu thụ điện (tối đa)
    100 W
  • Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
    <0.5 W
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Nghiêng (xuống/lên)
    -5˚ - 15˚
  • Xoay (Trái/Phải)
    15˚/ 15˚
  • Chân đế điều chỉnh độ cao
    100 mm
  • Kích thước (CxRxS) (mm)
    488.3-588.3x703.4x269.7
  • Kích thước (CxRxS) (inch)
    19.2-23.2x27.7x10.6
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
    437.3x703.4x132.1
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
    17.2x27.7x5.2
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    9.7
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    21.4
  • Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
    6.8
  • Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
    15
  • Ngoàm treo tường VESA
    100x100 mm
  • Phụ kiện

  • Phụ kiện khác
    QSG, Warranty Card, Điều Khiển Từ Xa, Nắp IO
  • Cáp tín hiệu (có thể thay đổi theo khu vực)
    DP1.4, HDMI 2.0, USB 3.0
  • Kết nối

  • HDMI (v2.0)
    2
  • DisplayPort (v1.4)
    1
  • USB Type B ( Upstream )
    1
  • USB 3.0 ( Downstream )
    2
  • Tính năng bảo vệ mắt

  • Công nghệ chống nhấp nháy
    Có
  • Ánh sáng xanh thấp
    Có
  • Brightness Intelligence Plus (B.I.+)
    Có
  • Color Weakness
    Có
  • ePaper
    Có
  • Chứng nhận

  • Chứng nhận TUV
    Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
  • Xem video

  • HDRi
    Có
  • Tính năng chuyên nghiệp

  • Hỗ trợ định dạng video
    Có
  • Chơi game

  • FPS Mode
    Có
  • Giảm độ nhòe chuyển động
    Có
  • Color Vibrance
    Có
  • Light Tuner
    Có
  • FreeSync Premium Pro
    Có
  • Black eQualizer
    Có
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Màn hình gaming MOBIUZ có hỗ trợ độ phân giải 1440p trên PS5 không?

      Có, với việc ra mắt hỗ trợ 1440p trong bản cập nhật firmware PS5 mới nhất, màn hình gaming BenQ MOBIUZ có thể đạt được 1440p@120Hz.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Variable Refresh Rate (VRR) trên Xbox Series X/S không?

      Có, màn hình chơi game BenQ MOBIUZ hỗ trợ VRR với Xbox Series X/S thông qua HDMI 2.0 hoặc HDMI 2.1. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn bên dưới, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Tần số làm mới biến thiên (VRR) trên Xbox Series X/S không?

      Có, màn hình chơi game BenQ MOBIUZ hỗ trợ VRR với Xbox Series X/S qua HDMI 2.0 hoặc HDMI 2.1. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm