Giá Số lượng

Chọn Màn Hình Tốt Nhất Cho Designer: Hướng Dẫn Dành Cho Người Dùng Mac

BenQ
2025/04/21

Là một chuyên gia, bạn có hiểu biết sâu sắc về nhiếp ảnh, chỉnh sửa hình ảnh hoặc thiết kế đồ họa — nhưng bạn đã từng cân nhắc đến những rủi ro khi sử dụng màn hình hiển thị sai lệch màu sắc chưa? Điều đó bao gồm cả thời gian bị lãng phí khi phải trao đổi qua lại với khách hàng chỉ vì tinh chỉnh hình ảnh. Những phiền toái như vậy hoàn toàn có thể tránh được nếu bạn sử dụng một màn hình chuyên nghiệp.

Cách đây khoảng mười năm, màn hình chuyên nghiệp còn khá đắt đỏ và khó tiếp cận, nhưng giờ đây chúng đã trở thành thiết bị tiêu chuẩn đối với các chuyên gia hình ảnh và nhà thiết kế. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn màn hình chuyên nghiệp dành cho thiết bị Mac chỉ với vài bước đơn giản.

Buying Guide  Choose a Monitor for MacBook to conduct photo editing and video editing work. How to choose an external display for graphic artist

Chất lượng của một màn hình có được quyết định hoàn toàn bởi hiệu năng so với giá thành? Liệu nó có “đáng tiền”? Có bắt mắt không? Có mang lại chất lượng hình ảnh ấn tượng không? Thay vì chỉ tập trung vào những yếu tố đó, chúng tôi khuyến nghị bạn nên chú ý đến các thông số kỹ thuật, vật liệu cấu thành và công nghệ được tích hợp trong từng mẫu màn hình. Nếu bạn cảm thấy kiến thức của mình về công nghệ hiển thị hiện nay còn hạn chế thì cũng đừng lo. Việc chọn một chiếc màn hình tốt không quá phức tạp đâu. Và để chắc chắn hơn, bạn hoàn toàn có thể làm theo những hướng dẫn dưới đây để tìm được một màn hình phù hợp với nhu cầu của mình.

Q1: Size màn hình là gì? Tôi nên chọn size nào?

A:
Với các lựa chọn kích thước như 24", 27", 32", 34” và nhiều hơn nữa, những con số này có ý nghĩa gì? Kích thước của màn hình đề cập đến kích thước của phần hiển thị, thường được tính bằng đơn vị inch. Phương pháp đo được dựa trên chiều dài đường chéo của tấm nền màn hình và quy đổi từ centimet sang inch (1 inch = 2.54cm) để xác định kích thước màn hình. Màn hình tỷ lệ rộng đã trở thành xu hướng chủ đạo trong gần hai thập kỷ qua (ví dụ: 27", tỷ lệ 16:9). Bên cạnh việc cung cấp không gian hiển thị rộng hơn (34”, tỷ lệ 21:9), chúng còn giúp nhiếp ảnh gia quan sát được nhiều chi tiết hơn khi chỉnh sửa hình ảnh. Đối với các phần mềm chỉnh sửa như Photoshop, Lightroom, Premiere, VEGAS, iMovie, v.v., màn hình rộng còn hỗ trợ mở đồng thời nhiều cửa sổ và thanh công cụ hơn trên màn hình, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

screen size

Việc đo kích thước màn hình rất đơn giản. Chỉ cần quy đổi chiều dài đường chéo của tấm nền màn hình sang đơn vị inch. Các màn hình phổ biến được sử dụng trong thiết kế đồ họa và biên tập video hiện nay chủ yếu có kích thước từ 27" đến 32" với tỷ lệ 16:9.

Q2: Độ phân giải là gì? Nó liên quan như thế nào đến kích thước màn hình?

A:
Độ phân giải là một thông số mà nhiếp ảnh gia và nhà thiết kế đôi khi đánh giá sai hoặc không chú ý đầy đủ khi chọn màn hình. 4K, còn được gọi là Ultra HD (UHD) hoặc 2160p, hiện là độ phân giải cao nhất trong các độ phân giải phổ biến nhất cho màn hình và TV. Theo cách nói dễ hiểu, độ phân giải này có chiều rộng là 3840 pixel và chiều cao là 2160 pixel, gấp bốn lần số lượng pixel so với Full HD (FHD) hay 1080p. Về mặt độ phân giải, thường thì càng cao càng tốt. Độ phân giải chỉ số lượng pixel mà màn hình có thể hiển thị. Tất cả các hình ảnh, bức tranh và văn bản mà chúng ta thấy trên màn hình đều được tạo thành từ các pixel. Đối với một màn hình có kích thước nhất định, độ phân giải càng cao thì số pixel của màn hình càng nhiều, và do đó hình ảnh hiển thị sẽ sắc nét hơn.

Một thông số giúp liên kết độ phân giải và kích thước màn hình là PPI, hay số pixel trên mỗi inch. Các pixel không có kích thước vật lý cố định. Kích thước của chúng phụ thuộc vào số lượng pixel bạn sắp xếp trong một không gian cụ thể. Nếu bạn có 1000 pixel trong một khu vực 10", thì điều này tương đương với 100 pixel trên mỗi inch (1000 pixel ÷ 10″ = 100 PPI).

Resolution PPI scaling

Số pixel trên mỗi inch (PPI), còn được gọi là mật độ pixel.

Màn hình có kích thước nhỏ hơn ở cùng một độ phân giải sẽ có PPI cao hơn. PPI càng cao, kích thước vật lý của các pixel càng nhỏ. Ví dụ, một màn hình 32" với độ phân giải 1080p có 69 PPI. Với độ phân giải 4K, PPI của màn hình này sẽ là 138, có nghĩa là có nhiều pixel hơn và nhỏ hơn trong cùng một không gian, khiến cho việc nhìn thấy từng pixel trở nên gần như không thể từ khoảng cách nhìn điển hình là 60cm.

4k resolution

Q3: Tôi có nên chọn một màn hình với tấm nền IPS không?

A:
Bạn đã bao giờ xem một bức ảnh cùng bạn bè hoặc khách hàng trên một màn hình, nhưng nhận thấy sự sai lệch màu sắc khi thay đổi góc nhìn chưa? Điều này thường xảy ra khi góc nhìn của màn hình không đủ rộng. Các màn hình chất lượng tốt, chuyên nghiệp dành cho thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video thường được trang bị tấm nền IPS. So với các tấm nền TN được sử dụng trong các sản phẩm giá rẻ hoặc màn hình sử dụng tấm nền VA, IPS cung cấp góc nhìn rộng 178° và không có sự sai lệch màu sắc dù bạn quan sát từ góc độ nào. Hơn nữa, IPS mang lại hiệu suất tuyệt vời về phạm vi và độ chính xác màu sắc, làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các chuyên gia hình ảnh.

Màn hình chống chói cũng rất quan trọng đối với các nhà sáng tạo chuyên nghiệp. Chúng giúp màn hình không bị phản chiếu ánh sáng từ môi trường xung quanh, đồng thời bảo vệ đôi mắt của bạn, vì ánh sáng chói có thể gây mỏi mắt. Một mẹo nữa là bạn không nên bị lôi cuốn bởi những màn hình cong đẹp mắt, vì chúng chủ yếu dành cho chơi game. Đối với các chuyên gia hình ảnh, chúng có thể cản trở công việc bằng cách làm biến dạng hình ảnh.

TN VS IPS

Điểm yếu đáng chú ý nhất của tấm nền TN là sự sai lệch màu sắc do góc nhìn hẹp, khiến chúng không phù hợp cho công việc chuyên nghiệp. Màn hình với tấm nền IPS cung cấp góc nhìn rộng 178° và độ chính xác màu cao. Là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia.

Q4: Độ phủ màu có quan trọng đối với các nhà thiết kế đồ họa và biên tập video chuyên nghiệp không? Làm thế nào để chọn một màn hình có độ phủ màu rộng?

A:
Độ phủ màu (Color gamut): Tùy vào từng loại công việc mà sẽ cần đến các không gian màu khác nhau. Bạn có thể chọn không gian màu phù hợp nhất với quy trình làm việc của mình khi chọn mua màn hình. Bảng dưới đây được cung cấp để bạn tham khảo:

Độ phủ màu (color gamut) là phạm vi màu sắc mà một màn hình có thể hiển thị. Độ chính xác màu của màn hình — tức mức độ khác biệt giữa màu sắc hiển thị trên màn hình và màu sắc tham chiếu trong không gian màu — được thể hiện qua chỉ số Delta E. Chỉ số Delta E càng thấp thì sai lệch màu càng nhỏ và độ chính xác màu càng cao. Nói chung, nếu Delta E nhỏ hơn 3 thì mắt người rất khó nhận ra sự khác biệt về màu sắc. Các màn hình chuyên nghiệp được hiệu chỉnh màu sẵn từ nhà máy (factory calibrated) mang lại độ chính xác màu cực cao ngay từ khi mở hộp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc tự hiệu chỉnh.

Bên cạnh các báo cáo hiệu chuẩn màu được cung cấp bởi các hãng sản xuất để chứng nhận độ phủ màu của màn hình, các tổ chức chuyên nghiệp về màu sắc của bên thứ ba cũng cung cấp chứng nhận về độ chính xác màu. Trong lĩnh vực sáng tạo, Pantone là một công ty hệ thống màu nổi tiếng. Chứng nhận Pantone có nghĩa là màn hình có khả năng hiển thị chính xác các màu nằm trong bảng màu kỹ thuật số của Pantone. Calman là một nhà cung cấp phần mềm hiệu chỉnh màu phổ biến khác. Việc nhận được chứng nhận từ một công ty phần mềm hiệu chỉnh màu như Calman giúp tăng độ tin cậy cho độ chính xác của độ phủ màu trên màn hình. Tìm hiểu thêm.

Q5: Không gian màu nào phù hợp nhất với các thiết bị Mac? sRGB? DCI-P3? Hay Display P3?

A:

Câu trả lời là Display P3, một kết hợp màu rộng giữa không gian màu DCI-P3 với điểm trắng D65 cùng với đường cong gamma sRGB. Nó bắt nguồn từ việc sử dụng không gian màu DCI-P3 trong các máy chiếu phim kỹ thuật số, vì tiêu chuẩn này mang lại sắc xanh và đỏ tươi sáng hơn so với RGB truyền thống hoặc sRGB. Điểm trắng của DCI-P3 gốc có sắc xanh và đường cong gamma là 2.6. Những thông số này làm cho nó phù hợp với môi trường chiếu phim trong rạp, nhưng không phù hợp với việc xem gần, như trên màn hình máy tính. Do đó, Apple đã đề xuất thay đổi điểm trắng thành D65 và đường cong gamma thành đường cong sRGB, và đặt tên cho bộ thuộc tính mới là Display P3. Vì phạm vi màu của nó lớn hơn so với sRGB, Display P3 được coi là một không gian màu rộng. Tìm hiểu thêm.

color gamut P3

Q6: Làm thế nào để kết nối màn hình với các thiết bị Mac?

A:

Chúng tôi khuyến nghị kết nối màn hình trực tiếp với các thiết bị Mac M1/M2 qua Thunderbolt 3/4 hoặc USB-C để đảm bảo hiệu suất tốt nhất. Hơn nữa, các màn hình BenQ dành cho thiết bị Mac không chỉ hỗ trợ Thunderbolt mà còn có các cổng HDMI, DisplayPort và một hub USB tiện lợi. Tăng cường hiệu suất công việc và mở rộng khả năng sử dụng màn hình của bạn với nhiều kết nối đa dạng.Tìm hiểu thêm.

Q7: Làm thế nào để điều chỉnh màn hình nhằm tối ưu hóa sự thoải mái?

A:

Đối với các nhà thiết kế thường xuyên cần phóng to hình ảnh để xác nhận các chi tiết chỉnh sửa, việc có thể điều chỉnh nhanh chóng chiều cao và góc màn hình, cũng như chuyển đổi giữa chế độ xem dọc và ngang là rất quan trọng. Khi bạn cần xem và thảo luận về một bức ảnh với nhiều người hoặc sử dụng màn hình với MacBook hoặc iMac, một thiết kế giúp điều chỉnh chiều cao và góc nhìn nhanh chóng sẽ giúp bạn tìm được góc nhìn tối ưu gần như ngay lập tức. Việc chuyển đổi giữa chế độ xem dọc và ngang cho phép bạn nhanh chóng chọn được hướng màn hình tốt nhất để làm việc trên dự án.

Q8: Thiết kế ngoại thất của màn hình có quan trọng không? Nó có phù hợp với máy tính Apple của bạn không?

A:

Mọi người đều biết rằng người dùng Mac có gu thẩm mỹ tinh tế và thích làm việc với các sản phẩm có thiết kế công nghiệp tinh xảo. Để kết hợp với vẻ ngoài mượt mà và thu hút của các sản phẩm Mac, những màn hình sử dụng vật liệu và thiết kế phù hợp với hoàn thiện của máy Mac laptop sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm chuyên nghiệp và cao cấp với sự đồng nhất tuyệt vời.

Q9: Những yếu tố bổ sung cần lưu ý

A:

Một màn hình chuyên nghiệp tốt nên có càng nhiều tính năng đã được đề cập ở trên càng tốt. Các tính năng linh hoạt về không gian màu để người dùng có thể chuyển đổi giữa các chế độ và các tính năng bổ sung như BenQ Display Pilot và Hotkey Puck để điều chỉnh nhanh cũng là những điểm cộng tuyệt vời. Bạn thậm chí có thể điều chỉnh độ sáng và âm lượng loa trực tiếp qua bàn phím MacBook Pro. Dù sao thì, thời gian là yếu tố quan trọng đối với các chuyên gia. Khả năng điều chỉnh nhanh các cài đặt màn hình hoặc chuyển đổi giữa các chế độ khác nhau khi cần thiết chắc chắn sẽ cải thiện hiệu suất công việc. Tìm hiểu thêm.

Q10: Vậy còn khả năng tương thích với chip M1/M2/M3/M4 silicon của Mac thì sao?

A:
Các màn hình BenQ AQCOLOR dành cho thiết bị Mac được kiểm tra đặc biệt để đảm bảo chúng tương thích với các chip M1, M2, M3 và M4. Những bài kiểm tra này giúp bạn có được trải nghiệm màn hình BenQ cao cấp đầy đủ mà không gặp phải vấn đề tương thích hoặc cần phải khắc phục sự cố lâu dài.

Hãy xem các bảng hiển thị khả năng tương thích của màn hình BenQ AQCOLOR với các chip Mac M1/M2/M3/M4 và các yếu tố quan trọng cần lưu ý khi kết nối chúng với màn hình của chúng tôi, ví dụ như số lượng màn hình bạn có thể kết nối theo dạng chuỗi qua Thunderbolt. Tìm hiểu thêm.

best monitor for macbook
Màu sắc không đồng bộ?
Nghiêm trọng hơn bạn nghĩ
best monitor for macbook
Extend Your Mac® Expand Your Mind

*Apple, Mac, MacBook,  MacBook Pro, MacBook Air, Mac mini, Mac Studio, and Mac Pro are trademarks of Apple Inc.

Bạn có thấy bài viết này hữu ích không?

Không

Theo dõi bản tin của chúng tôi

Đăng ký để được cập nhật thông tin mới nhất về các sản phẩm mới, sự kiện sắp diễn ra và lợi ích đặc biệt khác.

Đăng ký
TOP