Giá Số lượng

Báo cáo hiệu chuẩn màn hình (Monitor Calibration) là gì và cách đọc báo cáo này như thế nào?

BenQ
2025/05/12

Một điểm khác biệt lớn của các màn hình chuyên nghiệp như dòng BenQ PhotoVue Photographer Monitor SW và DesignVue Designer Monitor PD so với các màn hình tiêu dùng là mỗi màn hình chuyên nghiệp đều đi kèm với một báo cáo hiệu chuẩn từ nhà máy. Tại sao báo cáo này lại được đưa vào? Tại sao nó lại quan trọng? Bạn nên đọc báo cáo như thế nào? Sau đây là những thông tin giúp bạn hiểu hơn về những thông số này.

Hãy bắt đầu với tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của báo cáo hiệu chuẩn tại nhà máy. Mỗi màn hình dành cho nhiếp ảnh gia hoặc nhà thiết kế của BenQ đều trải qua một quy trình hiệu chuẩn nghiêm ngặt tại nhà máy. Nhưng làm sao để chứng minh rằng quy trình đó đã được thực hiện, và thực hiện tốt đến mức nào? Đây chính là lúc báo cáo hiệu chuẩn tại nhà máy phát huy vai trò của mình. Mục đích chính của báo cáo này là hiển thị kết quả của quá trình hiệu chuẩn tại nhà máy đối với màn hình có số sê-ri được liệt kê. Do đó, nó được xem như là bằng chứng về kết quả hiệu chuẩn. Một ví dụ về báo cáo hiệu chuẩn tại nhà máy cho màn hình BenQ Designer Monitor PD2700U được thể hiện trong Hình 1.

Hình 1: Ví dụ về báo cáo hiệu chuẩn nhà máy của PD2700U.

Trong báo cáo hiệu chuẩn có nhiều hạng mục kiểm tra. Mỗi hạng mục sẽ được giải thích chi tiết hơn trong các đoạn tiếp theo. Khi chúng ta xem xét từng hạng mục trong Hình 1, ví dụ như đường cong gamma, chúng ta sẽ thấy có hai đường trong biểu đồ. Một đường biểu thị giá trị mục tiêu, và một đường khác biểu thị giá trị thực tế đã đo được. Vì vậy, báo cáo này cũng thể hiện được hiệu suất của quá trình hiệu chuẩn tại nhà máy. Kết quả là, chúng ta không cần phải tháo màn hình ra và đo lại các đặc tính quang học một lần nữa. Chỉ cần xem xét báo cáo, chúng ta đã có thể có một cái nhìn rõ ràng về cách màn hình hoạt động. Tóm lại, tầm quan trọng của báo cáo hiệu chuẩn là cung cấp bằng chứng rằng quy trình hiệu chuẩn tại nhà máy đã được thực hiện. Báo cáo cũng cho thấy hiệu suất của màn hình sau khi được hiệu chuẩn. Do đó, người dùng không cần phải đo lại màn hình để xác định các đặc tính quang học.

best monitor for macbook
Màu sắc không đồng bộ?
Gây xao nhãng hơn bạn nghĩ

Bây giờ, hãy cùng xem xét kỹ hơn báo cáo hiệu chuẩn của dòng màn hình BenQ DesignVue Designer PD series. Ở ngay đầu báo cáo là phần "Thông tin mẫu mã" (Model Information), nơi sẽ hiển thị tên mẫu màn hình và số sê-ri của màn hình tương ứng với báo cáo, như được minh họa trong Hình 2. Báo cáo hiệu chuẩn được thực hiện cho từng màn hình riêng lẻ, do đó số sê-ri được dùng để đối chiếu giữa báo cáo và màn hình cụ thể. Mỗi báo cáo là duy nhất vì nó phản ánh kết quả đo lường của từng màn hình khác nhau.

Hình 2: Phần Thông tin Mẫu mã trong Báo cáo Hiệu chuẩn của Dòng PD

Trong phần này, báo cáo mô tả điều kiện đo, các tọa độ màu u’v’ (hoặc tọa độ màu x,y) của ba màu cơ bản đỏ, lục và lam, cũng như màu trắng, cùng với giá trị Delta E trung bình dựa trên bộ mẫu kiểm tra tiêu chuẩn của BenQ. Một ví dụ minh họa cho phần này được trình bày trong Hình 3.

Màn hình được hiệu chuẩn theo một tập hợp điều kiện cụ thể như được nêu trong phần “Điều kiện đo Delta E” (Delta E Measurement Condition): nhiệt độ màu 6500K, gamma 2.2, dải màu sRGB và sử dụng đầu vào kỹ thuật số. Thiết bị đo được sử dụng để thực hiện tất cả các phép đo là Konica-Minolta CA310. Phạm vi màu (color gamut) được xác định bởi ba màu cơ bản là đỏ, lục và lam trong màn hình. Do đó, tọa độ màu u’v’ (hoặc tọa độ màu x,y) của các màu này được báo cáo cùng với màu trắng trong phần “Gamut Boundary Patches” để thể hiện phạm vi màu của màn hình và điểm trắng (white point).

Giá trị Delta E trung bình cũng được báo cáo trong phần “Kết quả kiểm tra Delta E” (Delta E Test Result). Giá trị Delta E trung bình được tính dựa trên bộ mẫu kiểm tra tiêu chuẩn của BenQ, bao gồm 39 màu thử nghiệm khác nhau. Delta E, còn gọi là "độ sai lệch màu", là một chỉ số dùng để biểu thị mức độ khác biệt giữa một màu thử nghiệm so với màu tham chiếu. Trong trường hợp này, chúng tôi sử dụng các giá trị đo được để so sánh với 39 giá trị màu tham chiếu, từ đó tính ra giá trị Delta E trung bình. Có nhiều phiên bản của Delta E, và phiên bản được sử dụng trong báo cáo này là Delta E 2000, vì nó cung cấp kết quả có ý nghĩa thực tiễn hơn. Như được nêu trong báo cáo: Delta E < 1.00: Các chuyên gia không thể nhận ra sự khác biệt giữa hai màu khi đặt cạnh nhau. Delta E < 3.00: Người dùng thông thường hầu như không nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai màu.

Hình 3: Báo cáo hiệu chuẩn Color Gamut & Delta E Section trên dòng PD

Tiếp theo trong báo cáo hiệu chuẩn là phần “Gamma”. Một ví dụ minh họa cho phần này được trình bày trong Hình 4. Trong biểu đồ, cả đường cong gamma đã hiệu chuẩn và đường cong gamma mục tiêu đều được thể hiện. Đường cong gamma mục tiêu trong trường hợp này là gamma 2.2. Đường cong gamma mô tả cách mức độ đen chuyển dần sang trắng một cách mượt mà trên màn hình kỹ thuật số. Trong quá trình hiệu chuẩn tại nhà máy, một quy trình hiệu chỉnh gamma sẽ được áp dụng để đảm bảo rằng mức gamma của màn hình được điều chỉnh phù hợp, từ đó mức xám sẽ được hiển thị mượt mà và chính xác. Hầu hết thời gian, đường cong gamma đã hiệu chuẩn sẽ trùng khớp với đường cong gamma mục tiêu, vì chúng tôi đặc biệt chú trọng đến hạng mục kiểm tra này và đảm bảo quá trình hiệu chuẩn gamma được thực hiện một cách rất cẩn thận.

Figure 4: Gamma Section in PD Series Calibration Report

Cuối cùng trong báo cáo hiệu chuẩn là phần “Nhiệt độ màu”. Một ví dụ minh họa cho phần này được trình bày trong Hình 5. Nhiệt độ màu đề cập đến "sắc thái" của điểm trắng và thường được báo cáo bằng đơn vị Kelvin (K). Ví dụ, màu trắng 3000K có sắc đỏ hoặc vàng, trong khi màu trắng 9300K có sắc xanh. Một màu trắng "bình thường", tức là trắng không có sắc thái, được định nghĩa là 6500K. Trong biểu đồ, nó không chỉ hiển thị nhiệt độ màu của điểm trắng mà còn nhiệt độ màu của tất cả các mức xám trong dải xám. Điều này là vì mong muốn duy trì nhiệt độ màu đồng nhất trên toàn bộ dải xám. Do đó, lý tưởng là đường biểu diễn này sẽ là một đường ngang trong biểu đồ. Tuy nhiên, ta sẽ thấy có sự uốn cong ở vùng bóng tối, chủ yếu do hai yếu tố. Thứ nhất là bản chất của màn hình tinh thể lỏng (LCD), và thứ hai là lỗi đo lường do thiết bị đo gây ra ở khu vực tối hơn. Thông thường, người ta cho rằng các phép đo dưới dải xám 40 là không đáng tin cậy và nên được bỏ qua.

Tuy nhiên, BenQ tin rằng độ chính xác màu thực sự không nên chỉ được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn bề mặt. Ngoài việc quản lý đồng đều dải xám tổng thể, chúng tôi thực hiện kiểm soát nâng cao và xác minh nghiêm ngặt đặc biệt cho các mức xám từ 4–64, đây là khu vực khó phân biệt nhất đối với mắt người và thường là khu vực dễ bị bỏ qua nhất. Điều này đảm bảo các chuyển đổi mượt mà và tinh tế ngay cả ở những khu vực tối nhất—một mức độ chi tiết chính xác mà hầu hết các thương hiệu khác không giải quyết hoặc đơn giản là chọn bỏ qua.

Hình 5: Phần Nhiệt Độ Màu trong Báo Cáo Hiệu Chuẩn Dòng PD

Bây giờ chúng ta đã có cái nhìn rõ hơn về báo cáo hiệu chuẩn của dòng PD. Trong quá trình hiệu chuẩn tại nhà máy, phạm vi màu, Delta E, đường cong gamma và nhiệt độ màu đều được điều chỉnh. Các kết quả hiệu chuẩn này được phản ánh trong báo cáo. Giờ đây, chúng ta hãy cùng xem xét báo cáo hiệu chuẩn tại nhà máy của dòng SW.

best monitor for macbook
Expand Mac® Devices
Color Perfection
Looks perfect as you'd expect
  • Sản phẩm đề xuất
  • Xóa tất cả
    • {{item}}

    Xóa tất cả

{{item.title}}

{{items.tagName}}

Sản phẩm đề xuất
  • {{productsCount}}results
  • {{productsCount}}results
  • {{displaySortType}}

      {{item.displaySortType}}

    • {{item}}

{{title}}

We will notify you when we have more.

*
Required.
*
Required.
*
Required. Invalid email format.
Required.

We will send you an email once the product become available.Your email will not be shared with anyone else.

Sorry, our store is currently down for maintenance.We should be back shortly. Thank you for your patience!

close-button

Báo cáo hiệu chuẩn tại nhà máy gồm hai trang. Vì vậy, thông tin được trình bày trong báo cáo hiệu chuẩn của dòng màn hình BenQ PhotoVue dành cho nhiếp ảnh gia (SW series) chi tiết hơn một chút so với dòng BenQ DesignVue dành cho nhà thiết kế (PD series). Hãy cùng xem xét kỹ hơn báo cáo hiệu chuẩn của dòng SW. Một ví dụ về báo cáo hiệu chuẩn tại nhà máy cho mẫu SW270C được minh họa trong Hình 6. Ở đầu trang báo cáo là phần “Thông tin Mẫu mã” (Model Information), nơi liệt kê tên mẫu và số sê-ri của màn hình tương ứng với báo cáo, như thể hiện trong Hình 7. Phần này tương tự với báo cáo của dòng PD. Báo cáo hiệu chuẩn được thực hiện cho từng màn hình riêng biệt, do đó số sê-ri được sử dụng để đối chiếu giữa báo cáo và màn hình. Mỗi báo cáo là duy nhất, vì nó phản ánh kết quả đo lường của từng màn hình khác nhau.

Hình 6: Báo Cáo Hiệu Chuẩn Tại Nhà Máy Mẫu của SW270C

Hình 7: Phần Thông Tin Mẫu Mã trong Báo Cáo Hiệu Chuẩn Dòng SW

Trong phần này, chúng tôi mô tả điều kiện đo, tọa độ màu xy và tọa độ màu u’v’ của các màu: đỏ, lục, lam, lục lam (cyan), đỏ tím (magenta), vàng, cũng như màu trắng. Phần này cũng hiển thị giá trị Delta E trung bình và giá trị Delta E lớn nhất dựa trên bộ mẫu kiểm tra tiêu chuẩn của BenQ. Một ví dụ minh họa cho phần này được trình bày trong Hình 8.

Màn hình được hiệu chuẩn theo một tập hợp điều kiện cụ thể, như được nêu trong phần “Điều kiện đo Delta E” (Delta E Measurement Condition): nhiệt độ màu 6500K, gamma 2.2, dải màu Adobe RGB, và sử dụng đầu vào kỹ thuật số. Thiết bị đo được sử dụng để thực hiện tất cả các phép đo là Konica-Minolta CA310. Phạm vi màu (color gamut) được xác định bởi ba màu cơ bản: đỏ, lục và lam trên màn hình. Do đó, tọa độ màu xy và tọa độ màu u’v’ của ba màu này cùng với màu trắng được báo cáo trong phần “Gamut Boundary Patches” nhằm thể hiện phạm vi màu của màn hình và điểm trắng (white point). Ngoài ra, tọa độ màu xy và u’v’ của các màu lục lam (cyan), đỏ tím (magenta) và vàng (yellow) cũng được báo cáo. Một biểu đồ sắc độ CIE 1931 minh họa dải màu đo được và dải màu mục tiêu cũng được trình bày để giúp trực quan hóa thông tin một cách rõ ràng hơn.

Giá trị Delta E trung bình và Delta E lớn nhất cũng được báo cáo trong phần “Standard Test Patches” (Bộ mẫu kiểm tra tiêu chuẩn). Các giá trị này được tính dựa trên bộ mẫu kiểm tra tiêu chuẩn của BenQ, bao gồm 39 màu kiểm tra khác nhau. Delta E, hay còn gọi là “độ sai lệch màu”, là một chỉ số dùng để đo mức độ khác biệt giữa một màu thử nghiệm và màu tham chiếu. Trong trường hợp này, chúng tôi sử dụng các giá trị đo được để so sánh với 39 giá trị tham chiếu của các màu kiểm tra, từ đó tính ra giá trị Delta E trung bình và lớn nhất. Có nhiều phiên bản khác nhau của Delta E, và phiên bản được sử dụng ở đây là Delta E 2000, vì nó mang lại các kết quả có ý nghĩa thực tiễn như được nêu trong báo cáo: Delta E < 1.00: Các chuyên gia không thể nhận ra sự khác biệt khi so sánh hai màu cạnh nhau. Delta E < 3.00: Người dùng phổ thông không cảm nhận được sự khác biệt đáng kể.

Hình 8: Color Gamut & Delta E Section in SW Series Calibration Report

Phần thứ ba trong báo cáo hiệu chuẩn của dòng SW là mục "Độ đồng nhất" (Uniformity). Độ đồng nhất đề cập đến mức độ hiển thị đồng đều trên toàn bộ màn hình và việc có xuất hiện bóng mờ khi hiển thị màu trắng toàn phần hay không. Nhiệt độ màu, đường cong gamma và dải màu sẽ được đo khi bật chế độ hiệu chỉnh độ đồng nhất. Từ ví dụ trong mục "Uniformity" ở Hình 9, ta có thể thấy điều kiện đo được thiết lập như sau: nhiệt độ màu ở mức 6500K, đường cong gamma là 2.2 và dải màu là Adobe RGB. Mức xám được đo là mức 255, tương đương với màu trắng. Thiết bị đo được sử dụng là Konica-Minolta CA-2000.

Ở góc trên bên phải của Hình 9, có một hình minh họa thể hiện các vị trí đo được lấy từ tấm nền màn hình. Tổng cộng có 25 điểm đo được sử dụng để kiểm tra độ đồng nhất về độ sáng (L%) và Delta E. Tuy nhiên, trong quá trình hiệu chỉnh độ đồng nhất, không chỉ 25 điểm này được điều chỉnh mà còn có hàng trăm vùng phụ được tinh chỉnh cẩn thận nhờ vào công nghệ độc quyền của BenQ. Tất cả 25 điểm đo này được so sánh riêng lẻ với điểm trung tâm, được đánh dấu là số 13. Do đó, kết quả đo tại điểm số 13 luôn là 100% về độ sáng (L%) và Delta E luôn là 0.00. Từ dữ liệu mẫu về độ đồng nhất, ta có thể thấy rằng độ sáng của màn hình khá đồng đều, với độ sai lệch chỉ khoảng 2%. Đồng thời, Delta E cũng nhỏ hơn 1, nghĩa là không có hiện tượng sai lệch màu sắc hay ám màu khi hiển thị màu trắng toàn màn hình.

Hình 9: Phần Độ Đồng Nhất (Uniformity) trong Báo Cáo Hiệu Chuẩn Dòng SW

Tiếp theo trong báo cáo hiệu chuẩn là phần “Gamma”. Một ví dụ về phần này được trình bày trong Hình 10. Đường cong gamma sau khi hiệu chuẩn và đường cong gamma mục tiêu đều được vẽ trên biểu đồ. Đường cong gamma mục tiêu là gamma 2.2. Đường cong gamma có thể được hiểu là mức độ chuyển tiếp mượt mà từ màu đen sang màu trắng trên màn hình kỹ thuật số. Trong quá trình hiệu chuẩn tại nhà máy, sẽ có bước hiệu chỉnh gamma để đảm bảo mức gamma của màn hình được điều chỉnh chính xác, nhờ đó các mức xám sẽ được hiển thị một cách mượt mà và nhất quán. Hầu hết thời gian, đường cong gamma sau hiệu chuẩn sẽ trùng khớp với đường cong mục tiêu, vì mục này được kiểm tra rất kỹ lưỡng trong quá trình hiệu chuẩn để đảm bảo độ chính xác cao nhất.

Phần cuối cùng trong báo cáo hiệu chuẩn của dòng SW là mục DICOM. DICOM là một tiêu chuẩn y tế dành cho các thiết bị hoặc hình ảnh hiển thị mức xám trong lĩnh vực y khoa, và là viết tắt của Digital Imaging and Communications in Medicine (Chuẩn Giao tiếp và Hình ảnh Y khoa Kỹ thuật số). Tiêu chuẩn này được thiết lập bởi AAPM TG-18, tức là Nhóm Công tác số 18 của Hiệp hội Vật lý Y khoa Hoa Kỳ. DICOM được thiết lập chủ yếu để hiển thị hình ảnh mức xám, đặc biệt tập trung vào các vùng tối (bóng mờ), chẳng hạn như hình ảnh chụp X-quang kỹ thuật số. Đường cong DICOM thực chất là một đường cong gamma được hiệu chỉnh đặc biệt để phục vụ mục đích này, và phụ thuộc vào độ sáng (luminance). Vì đây là một ứng dụng trong y tế, nên tiêu chuẩn yêu cầu phải có giới hạn trên và giới hạn dưới, và các giới hạn này là ±10% so với đường cong tiêu chuẩn. Trên biểu đồ, bạn sẽ thấy đường cong tiêu chuẩn DICOM, đường giới hạn trên, đường giới hạn dưới, và 18 điểm đo. Nếu tất cả 18 điểm đo nằm trong phạm vi các giới hạn, thì kết quả kiểm tra ở góc trên bên phải sẽ hiển thị là "Pass" (Đạt yêu cầu). Nếu bất kỳ điểm nào vượt ra ngoài giới hạn, thì kết quả sẽ là "Fail" (Không đạt). Yêu cầu nghiêm ngặt này nhằm đảm bảo người xem có thể chẩn đoán chính xác hình ảnh X-quang.

Hình 10: Phần Gamma trong Báo Cáo Hiệu Chuẩn Dòng SW

Hình 11: Phần DICOM trong Báo Cáo Hiệu Chuẩn Dòng SW

Pantone Connect
Nhận một năm sử dụng miễn phí
Pantone Connect

Tóm tắt

Cả hai dòng màn hình BenQ DesignVue – dòng PD dành cho đồ họa và PhotoVue – dòng SW dành cho nhiếp ảnh đều trải qua quá trình hiệu chuẩn tại nhà máy, nhưng quy trình hiệu chuẩn của mỗi dòng có một vài điểm khác biệt nhỏ. Do đó, báo cáo hiệu chuẩn đi kèm của từng dòng màn hình cũng sẽ khác nhau đôi chút. Trong báo cáo hiệu chuẩn của dòng PD, các mục bao gồm dải màu (color gamut), Delta E, đường cong gamma, và nhiệt độ màu. Các yếu tố này đã được giải thích chi tiết trong những đoạn trước. Đối với dòng SW, các yếu tố được hiệu chỉnh và thể hiện trong báo cáo bao gồm: dải màu, Delta E, đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ đồng nhất (uniformity) và đường cong DICOM. Tất cả các mục này cũng đã được trình bày và phân tích kỹ lưỡng ở các phần trước. Giờ đây, chúng ta đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của báo cáo hiệu chuẩn, đồng thời có thể diễn giải ý nghĩa các dữ liệu trong báo cáo và đánh giá được chất lượng hiệu chuẩn vượt trội của các dòng màn hình này.

Bạn có thấy bài viết này hữu ích không?

Không

Theo dõi bản tin của chúng tôi

Đăng ký để được cập nhật thông tin mới nhất về các sản phẩm mới, sự kiện sắp diễn ra và lợi ích đặc biệt khác.

Đăng ký
TOP