SL5502K | Dòng sản phẩm Màn hình chuyên dụng thông minh 55′′


Màn hình chuyên dụng được Chứng nhận màu chuẩn Pantone® đầu tiên và duy nhất trên thế giới
  • Trải nghiệm độ trung thực màu sắc thực sự với chế độ Pantone
  • Đảm bảo tính nhất quán màu từ đầu đến cuối
  • Tái tạo màu MacBook với chế độ M-Book
  • Xoay để xem ngang hoặc dọc
  • Vận hành liên tục, 24/7 với độ trong hình ảnh 4K UHD
Special Promotion
    SL5502K | Dòng sản phẩm Màn hình chuyên dụng thông minh 55′′ Màn hình chuyên dụng được Chứng nhận màu chuẩn Pantone® đầu tiên và duy nhất trên thế giới
    • Trải nghiệm độ trung thực màu sắc thực sự với chế độ Pantone
    • Đảm bảo tính nhất quán màu từ đầu đến cuối
    • Tái tạo màu MacBook với chế độ M-Book
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Tấm nền
      Kích thước màn hình
      55''
      Loại tấm nền
      IPS
      Khu vực hoạt động ( R x C)
      1209.6 × 680.4 mm
      Độ phân giải
      UHD 3840 × 2160 Điểm ảnh
      Chiều hiển thị
      Landscape and Portrait
      Tỷ lệ khung hình
      16:9
      Độ sáng màn hình (điển hình)
      500 nits
      Tỷ lệ tương phản (thông thường)
      1200:1
      Thời gian phản hồi
      8 ms
      Gam màu
      72% NTSC
      Độ sâu màu
      10-bit
      Tuổi thọ nguồn sáng (thông thường)
      50,000 hrs
      Hệ thống
      Bộ nhớ | Lưu trữ
      4GB I 32GB
      Hệ điều hành
      Android 8.0
      GPU
      Mali-G51MP4
      CPU
      A73 × 2 + A53 × 2
      Kết nối
      Mảng đồ họa video (VGA)
      1 | 0
      Đầu vào|Đầu ra HDMI
      2 × HDMI 2.0 | 1 × HDMI 2.0
      Cổng hiển thị
      1 × 1.1/1.2 | No
      USB-A
      2 × 2.0 + 2 × 3.0
      3.5 mm Line in (1)
      PC Audio × 1
      3.5 mm Line out
      Earphone × 1
      Ethernet LAN
      10 / 100 Mbps (Android) × 1
      RS-232
      1 | 0
      Thiết bị ngoại vi tích hợp
      Loa
      2 × 10 W
      Nguồn điện
      Nguồn điện
      AC 100-240V 50/60Hz
      Tiêu thụ điện năng chế độ chờ
      <0.5 W
      Tiêu thụ điện năng thông thường
      83 W
      Thân máy
      Kích thước (Chiều rộng × Chiều cao × Độ dày)
      1236.4 × 707.2 × 63.1 mm (48.7 × 27.8 × 2.5 inch)
      Kích thước hàng vận chuyển (Rộng x Cao x Sâu)
      1364 × 824 × 154 mm (53.7 × 32.4 × 6.1 inch)
      Trọng lượng (sản phẩm | vận chuyển)
      26.4 kg | 31.4 kg (58.2 lbs | 69.2 lbs)
      Loại khung treo (ốc vít)
      VESA 400 × 400 mm (4 × M6 × 14L)
      Môi Trường
      Nhiệt độ vận hành
      0°C ~ 40°C | 32°F ~ 104°F
      Nhiệt độ lưu trữ
      -10°C ~ 60°C | 14°F ~ 140°F
      Độ ẩm lưu trữ
      10% ~ 90% RH Non-Condensing
      Độ ẩm hoạt động
      20% ~ 80% RH non-condensing
      Phần mềm
      Chia sẻ màn hình Không dây
      InstaShare 1 (BenQ App Store)
      Quản lý thiết bị
      DMS
      Hệ thống truyền phát
      X-Sign Broadcast
      Phụ kiện
      Cáp
      1 × VGA (1.5 m | 4.9 ft), 1 × HDMI (1.5m | 4.9 ft)
      Điều Khiển Từ Xa
      1
      Panel
      Screen Size
      55"
      Backlight / Lightsource
      E-LED
      Contrast Ratio (Typical)
      1200 : 1
      Viewing Angle (Horizontal / Vertical)
      178° / 178°
      Display Orientation
      Landscape / Portrait
      Usage (Hour/Day)
      24 / 7
      Active Area (Horizontal × Vertical)(mm)
      1209.6 × 680.4
      Resolution (Pixel)
      3840 x 2160
      Brightness (Typical) (nits)
      500
      Light Life (typical) (hrs)
      50,000
      Aspect Ratio
      16 : 9
      Package/Accessory
      Remote Control
      Yes
      Power Cord (By Region)
      Yes
      VGA Cable
      Yes
      Quick Start Guide
      Yes
      User’s Manual (electronic file)
      Yes
      HDMI Cable
      Yes
      Platform Solution
      OS
      Android
      System Memory (GB)
      4
      Storage (GB)
      32
      Mechanical
      Weight (Without / With Packing) (kg)
      26.4 / 31.4
      Dimension (W×H×D) (mm)
      1236.4 x 707.2 x 63.1
      Bezel Width (top/bottom/left/right) (mm)
      11.8 / 11.8 / 11.8 / 11.8
      Wall Mounting (VESA) (mm)
      400 x 400 (4 holes); 4 - M6
      Environment
      Operation Temperature
      0°C ~ 40°C
      Storage Temperature
      -10°C ~ 60°C
      Power
      AC/DC In
      AC
      AC Power Switch
      x1
      Voltage
      100V ~ 240V, 50Hz / 60Hz
      Power Consumption (typical/standby )
      85.6W / ≦ 0.5W
      Language
      On-Screen Display Languages
      English / French / German / Dutch / Polish / Russian / Czech / Danish / Swedish / Italian / Romanian / Finnish / Norwegian / Greek / Hungarian / Spanish / Portuguese / Traditional Chinese / Simplified Chinese / Arabic / Japanese / Thai / Persian / Vietnamese / Korean / Turkish (26L)
      SW support
      X-Sign
      Yes
      Device Management Solution (DMS)
      Yes