EW805ST | Máy chiếu thông minh ống kính chiếu gần 3600lms WXGA


  • SmartEco: Ứng dụng Smart Dashboard tích hợp sẵn giúp tính toán tiết kiệm chi phí theo thời gian thực
  • Android 9 tích hợp
  • Trình chiếu không dây
Special Promotion
    EW805ST | Máy chiếu thông minh ống kính chiếu gần 3600lms WXGA
    • SmartEco: Ứng dụng Smart Dashboard tích hợp sẵn giúp tính toán tiết kiệm chi phí theo thời gian thực
    • Android 9 tích hợp
    • Trình chiếu không dây
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Màn hình
      Độ sáng (ANSI lumens)
      3600
      Độ phân giải
      WXGA (1280x800)
      Tỷ lệ khung hình gốc
      16:10
      Tỷ lệ tương phản (FOFO)
      20.000:1
      Màu sắc hiển thị
      30-bit (1,07 tỷ màu)
      Nguồn sáng
      Đèn
      Tuổi thọ Nguồn sáng
      a. Thông thường 6000 giờ, c. SmartEco 10000 giờ, d. LampSave 15000 giờ, b. ECO 10000 giờ
      Quang học
      Tỉ lệ phóng
      0.49
      Tỷ lệ thu phóng hình
      Cố định
      Ống kính
      F/# = 2.6,f = 6.9 mm
      Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
      105%
      Hiệu chỉnh méo hình thang
      1D, Dọc ± 40 độ
      Hình ảnh
      Chế độ hình ảnh
      3D, Sáng, Đồ họa thông tin, Thuyết trình, sRGB, Người dùng 1, Người dùng 2, Đàm thoại qua video
      Khả năng tương thích
      Độ trễ đầu vào
      33,4 ms (1080P 60 Hz)
      Độ phân giải hỗ trợ
      VGA(640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB=Giảm khoảng trống
      Tần số quét ngang
      15K~102KHz
      Cổng vào/ra
      Cổng vào PC (D-sub 15 chân)
      PC in-1 (được chia sẻ với video thành phần)
      Cổng ra màn hình (D-sub 15 chân)
      (x1)
      Cổng vào HDMI
      (x1), HDMI-1 (1.4a/HDCP1.4)
      LAN (RJ45)
      (x1)
      USB Loại A
      (x3), USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A/Reader), USB Type A-2 (2.0/Power Supply 0.9A/Reader), USB Type A-3 (2.0/Power Supply 0.9A/Reader), USB Loại A-4 (2.0/Khóa điện tử không dây), USB Type A-5 (2.0/ Power Supply 0.9A/PointWrite)
      USB type Mini B
      (x1), USB Type Mini B-1(PointWrite)
      Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
      (x1)
      Âm thanh
      Loa
      (x1), 5W
      Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Môi Trường
      Nhiệt độ hoạt động
      0~40℃
      Nguồn cấp điện
      AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
      Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
      275W@110V
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ
      <0,5W
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ qua mạng
      <2W
      Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
      33/29
      Phụ kiện
      USB Dongle không dây
      EZC-5201BS 1080p, (Tiêu chuẩn)
      Túi đựng
      (Tùy chọn)
      Điều khiển từ xa có pin
      RCI024
      Dây nguồn điện (theo vùng)
      x1 (3,0M)
      Hướng dẫn sử dụng nhanh
      (x1) 21L
      Thẻ bảo hành (Theo vùng)
      Giá lắp trần thông dụng
      (Tùy chọn)
      Giá treo tường
      (Tùy chọn), WM06G3
      Hiển thị trên màn hình
      Trình khởi chạy
      Smart Education
      Hệ thống thông minh
      Hệ điều hành tích hợp
      Có, Android 9.0
      Bluetooth
      Có, Bluetooth 4.0
      Tiêu chuẩn Wi-Fi
      802.11 a/b/g/n/ac (2.4G/5G)
      Trình chiếu không dây
      AirPlay, Google Cast, Miracast
      Kích thước và Trọng lượng
      Kích thước (RxCxS) (mm)
      296(W) x120(H) x 250(D)
      Trọng lượng tịnh (kg)
      2.8kg +/- 200g
      Hệ thống chiếu
      Hệ thống chiếu
      DLP
      Notes

      The brightness value is in accordance with ISO 21118 and may vary depending on the actual unit. Brightness and contrast levels can vary based on usage conditions and environmental factors.