EU610ST | Máy chiếu thông minh ống kính chiếu gần 3800lms WUXGA cho phòng họp


Trình chiếu tích hợp đám mây giúp cuộc họp hiệu quả hơn
  • Tỷ lệ phóng ngắn 0.9~1.08 chiếu màn hình 100 inch trong khoảng cách 1.6~1.9m
  • Hệ điều hành Android tích hợp hỗ trợ USB plug-and-play, cho phép tải và cài đặt ứng dụng
  • Trình chiếu không dây không cần trình điều khiển, tương thích với mọi thiết bị
Special Promotion
    EU610ST | Máy chiếu thông minh ống kính chiếu gần 3800lms WUXGA cho phòng họp Trình chiếu tích hợp đám mây giúp cuộc họp hiệu quả hơn
    • Tỷ lệ phóng ngắn 0.9~1.08 chiếu màn hình 100 inch trong khoảng cách 1.6~1.9m
    • Hệ điều hành Android tích hợp hỗ trợ USB plug-and-play, cho phép tải và cài đặt ứng dụng
    • Trình chiếu không dây không cần trình điều khiển, tương thích với mọi thiết bị
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Màn hình
      Độ sáng (ANSI lumens)
      3800
      Độ phân giải
      WUXGA (1920x1200)
      Tỷ lệ khung hình gốc
      16:10
      Tỷ lệ tương phản (FOFO)
      7,500:1
      Màu sắc hiển thị
      30-bit (1,07 tỷ màu)
      Nguồn sáng
      Đèn
      Tuổi thọ Nguồn sáng
      a. Thông thường 4000 giờ, c. SmartEco 8000 giờ, d. LampSave 15000 giờ, d. LampSave+ 20000 giờ, b. ECO 10000 hrs
      Quang học
      Tỉ lệ phóng
      0.9~1.08
      Tỷ lệ thu phóng hình
      1,2x
      Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
      100%
      Hiệu chỉnh méo hình thang
      2D, (Tự động) Dọc ± 30 độ; Ngang ± 30 độ
      Hình ảnh
      Rec. Độ phủ 709
      83%
      Chế độ hình ảnh
      Sáng, Thuyết trình, Bảng tính, Người dùng 1, Người dùng 2, Đàm thoại qua video
      Khả năng tương thích
      Độ trễ đầu vào
      33,4 ms (1080P 60 Hz)
      Độ phân giải hỗ trợ
      VGA(640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB=Giảm khoảng trống
      Tần số quét ngang
      15K~102KHz
      Cổng vào/ra
      Cổng vào PC (D-sub 15 chân)
      (x1)
      Cổng vào video Composite (RCA)
      Yok
      Cổng vào S-Video (Mini DIN 4pin)
      Yok
      Cổng vào video Component (3RCA)
      Yok
      Cổng vào HDMI
      (x1), HDMI-1 (1.4a/HDCP1.4)
      LAN (RJ45)
      Yok
      HDBaseT (RJ45)
      Yok
      USB Loại A
      (x3), USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A/Service), USB Type A-2 (2.0/Power Supply1.0A/Reader), USB Type A-3 (3.0/Power Supply1.0A), USB Loại A-4 (2.0/Khóa điện tử không dây), USB Type A-5 (2.0/Power Supply 0.9A)
      USB loại B
      Yok
      Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
      (x1)
      Cổng vào điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      Yok
      Cổng ra điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      Yok
      Bộ kích hoạt DC 12V (Giắc 3,5mm)
      Yok
      Âm thanh
      Loa
      (x1), 5W
      Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Cổng Microphone in (Mini Jack)
      Yok
      Môi Trường
      Nhiệt độ hoạt động
      0~40℃
      Nguồn cấp điện
      AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
      Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
      305W
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ
      <0,5W
      Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
      35 / 29
      Phụ kiện
      USB Dongle không dây
      EZC-5201BS 1080p, (Standard)
      Điều khiển từ xa có pin
      RCI023
      Dây nguồn điện (theo vùng)
      x1 (1,8M)
      Kính 3D
      (Optional), DGD5
      Hướng Dẫn Lắp Đặt
      Thẻ bảo hành (Theo vùng)
      Giá lắp trần thông dụng
      (Optional)
      Hiển thị trên màn hình
      Trình khởi chạy
      Uni Launcher
      Hệ thống thông minh
      Hệ điều hành tích hợp
      Có, Android 9.0
      Bluetooth
      Có, Bluetooth 4.2
      Tiêu chuẩn Wi-Fi
      802.11 a/b/g/n/ac (2.4G/5G)
      Trình chiếu không dây
      AirPlay, Google Cast, Miracast
      Ứng dụng tải trước Preload Apps
      TeamViewer, BenQStore, Firefox, Youtube, Instashare2, AMS Servcie, X-Sign Broadcast, WPS, Dashboard
      Kích thước và Trọng lượng
      Kích thước (RxCxS) (mm)
      312*238.9*110.3
      Trọng lượng tịnh (kg)
      2.9kg
      Trọng lượng tịnh (lb)
      6.39lbs
      Hệ thống chiếu
      Hệ thống chiếu
      DLP
      Notes

      The brightness value is in accordance with ISO 21118 and may vary depending on the actual unit. Brightness and contrast levels can vary based on usage conditions and environmental factors.