AH500ST | Máy chiếu mô phỏng golf laser 1080p chiếu gần 4000 lumens


Tái tạo trải nghiệm sân golf một cách dễ dàng
  • Tỷ lệ chiếu gần TR0.5, hoàn hảo cho không gian hạn chế với trần thấp.
  • BenQ Screen Fill tự động điều chỉnh độ phân giải gốc 1:1, 4:3, 16:9 hoặc 16:10.
  • Chế độ Golf độc quyền của BenQ mang đến màu sắc chân thực cho người chơi golf tại nhà.
  • Cài đặt một lần và sử dụng lâu dài – chống bụi và nguồn sáng laser bền bỉ.
Special Promotion
    AH500ST | Máy chiếu mô phỏng golf laser 1080p chiếu gần 4000 lumens Tái tạo trải nghiệm sân golf một cách dễ dàng
    • Tỷ lệ chiếu gần TR0.5, hoàn hảo cho không gian hạn chế với trần thấp.
    • BenQ Screen Fill tự động điều chỉnh độ phân giải gốc 1:1, 4:3, 16:9 hoặc 16:10.
    • Chế độ Golf độc quyền của BenQ mang đến màu sắc chân thực cho người chơi golf tại nhà.
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Màn hình
      Độ sáng (ANSI lumens)
      4000
      Độ phân giải
      1080P (1920x1080)
      Tỷ lệ khung hình gốc
      16:9
      Tỷ lệ tương phản (FOFO)
      3.000.000:1
      Màu sắc hiển thị
      30-bit (1,07 tỷ màu)
      Nguồn sáng
      Laser
      Tuổi thọ Nguồn sáng
      a. Thông thường 20000 giờ, b. ECO 38000 giờ
      Quang học
      Tỉ lệ phóng
      0.499
      Tỷ lệ thu phóng hình
      Cố định
      Ống kính
      F#=2.8 f=7.46mm
      Độ lệch chiếu (Chiều cao đầy đủ)
      112%
      Hiệu chỉnh méo hình thang
      2D, Dọc ± 30 độ; Ngang ± 30 độ
      Hình ảnh
      Rec. Độ phủ 709
      83%
      Chế độ hình ảnh
      3D, Điện ảnh, Game, Golf, HDR10, HLG, sRGB, Người dùng 1, Người dùng 2
      Khả năng tương thích
      Độ trễ đầu vào
      16,7 ms (1080P 60 Hz), 8,3 ms (1080P 120 Hz)
      Độ phân giải hỗ trợ
      VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
      Tần số quét ngang
      15K~102KHz
      Tần số quét dọc
      23~120Hz
      Cổng vào/ra
      Cổng vào video Composite (RCA)
      Yok
      Cổng vào video Component (3RCA)
      Yok
      Cổng vào HDMI
      HDMI-1 (2.0a/HDCP2.2), HDMI-2 (2.0a/HDCP2.2)
      LAN (RJ45)
      (x1)
      HDBaseT (RJ45)
      Yok
      USB Loại A
      (x1), USB Loại A-4 (2.0/Khóa điện tử không dây)
      USB type Mini B
      (x1), USB Type Mini B-1(service)
      Cổng vào RS232 (DB-9 chân)
      (x1)
      Cổng vào điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      Yok
      Cổng ra điều khiển từ xa có dây (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      Yok
      Bộ kích hoạt DC 12V (Giắc 3,5mm)
      Yok
      Âm thanh
      Loa
      (x1), 10W
      Cổng vào âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      Yok
      Cổng ra âm thanh (Giắc cắm nhỏ 3,5mm)
      (x1)
      Cổng Microphone in (Mini Jack)
      Yok
      Môi Trường
      Nhiệt độ hoạt động
      0~40℃
      Nguồn cấp điện
      AC 100 đến 240 V, 50/60Hz
      Công suất tiêu thụ điện thông thường (110V)
      250W@110Vac
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ
      <0,5W
      Công suất tiêu thụ điện ở chế độ chờ qua mạng
      <2W
      Độ ồn âm thanh (Thông thường/Tiết kiệm)(dB)
      35/32
      Phụ kiện
      USB Dongle không dây
      EZC-5201BS 1080p, (Tùy chọn)
      Điều khiển từ xa có pin
      RCE018
      Dây nguồn điện (theo vùng)
      x1 (3,0M)
      Hướng dẫn sử dụng nhanh
      (x1) 18L
      Thẻ bảo hành (Theo vùng)
      Nắp ống kính
      Kích thước và Trọng lượng
      Kích thước (RxCxS) (mm)
      320.0 x 130.6 x 255
      Trọng lượng tịnh (kg)
      5.1
      Kích thước (RxCxS) (Inch)
      12.60 x 5.14 x 10.04
      Trọng lượng tịnh (lb)
      11.2
      Hệ thống chiếu
      Hệ thống chiếu
      DLP