Máy chiếu / Máy chiếu phòng họp | Projector in Meeting Room / MW632ST / Thông số kỹ thuật

Máy chiếu WXGA không gian nhỏ cho doanh nghiệp | MW632ST


  • Công nghệ Tiết kiệm Điện SmartEco

  • Tuổi thọ đèn tối đa lên đến 10.000 giờ

  • 2 Cổng HDMI và 1 MHL

Save

{{title}}

We will notify you when we have more.

* Required. Invalid email format.
Required.

We will send you an email once the product become available.Your email will not be shared with anyone else.

Sorry, our store is currently down for maintenance.We should be back shortly. Thank you for your patience!

close-button
Bạn cũng có thể mua tại đây
Tìm cửa hàng
Tất cả thông số kỹ thuật
Thông số Hiển thị
Hệ thống trình chiếu

DLP

Độ phân giải thực

WXGA (1280x800)

Độ phân giải hỗ trợ

VGA (640 x 480) đến UXGA(1600 x 1200)

Độ sáng (ANSI lumens)

3200 ANSI lumens

Tỷ lệ tương phản (FOFO)

13000:1

Màu hiển thị

30 Bit (1,07 tỷ màu)

Tỷ lệ khung hình gốc

Độ phân giải gốc 16:10 (có thể lựa chọn 5 tỷ lệ khung hình)

Nguồn sáng

Đèn

Công suất điện nguồn sáng

196W

Tuổi thọ nguồn sáng*

4500/6000/6500/10000 Giờ

Thông số Quang học
Tỷ lệ khoảng cách máy chiếu tới màn chiếu

0.72~0.87(87"±3% @ 1.36m)

Tỷ lệ Zoom

1.2X

Lens

F/#=2,6~2,78

f=10,2~12,24

Điều chỉnh Keystone

1D, Tự động Dọc +/- 30 độ

Độ lệch trình chiếu

105%±5%

Kích thước hình ảnh (Diagonal)

60"~120"

Kích thước hình ảnh

30"~300"

Tần số ngang

15-102kHZ

Tốc độ quét dọc

24~120Hz

Âm thanh
Loa

10W x 1

Giao diện
PC (D-sub)

x 1 (shared with component video)

Cổng ra màn hình D-sub 15 chân

x1

Cổng vào S-Video Mini DIN 4 chân

x1

Đầu vào video Composite (RCA)

x1

HDMI

x2 (one shared w/ MHL)

USB Type-C

x1 (nguồn điện, 5V, 1,5A)

USB Type Mini B

x 1 (Tải xuống & Trang lên/xuống )

Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm

x1

Cổng vào Âm thanh L/R (RCA)

x1

Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm

x1

RS232 (DB-9 chân)

x 1

Đầu thu IR

2 (Trước/Trên)

Thanh bảo vệ

1

Khả năng tương thích
Tương thích HDTV

480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p

Tương thích Video

NTSC, PAL, SECAM

Môi trường
Nguồn điện cung cấp

AC 100 to 240 V, 50/60 Hz

Năng lượng tiêu thụ (Typical )

305W(Bình thường)

Năng lượng tiêu thụ (Standby)

<0,5W

Tiếng ồn âm thanh (Typ./Eco.)

33/28 dBA (bình thường/tiết kiệm)

Nhiệt độ hoạt động

0~40℃

Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W x H x D) (mm)

287.3 x  114.4x  232.6 mm 

Trọng lượng tịnh (Kg / lbs)

~2.6 kg

Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Thùng đựng carton

Thùng carton màu

Điều khiển (Kèm pin)

x 1 (RCS011)

Dây nguồn (Dựa theo quy định từng quốc gia)

x 1 (3M)

CD hướng dẫn sử dụng

x 1 (24L)

Hướng dẫn nhanh

x 1 (18L)

Thẻ bảo hành (Dựa theo quy định từng quốc gia)

x 1

Dây cáp VGA (D-sub 15pin)

x 1

Bộ lọc chống bụi

Có, chỉ có C SKU

Nắp lens

x 1

Phụ kiện Tùy chọn
Túi bọc


Giá treo trần


Kính 3D

OSD (Hiển thị trên màn hình)
Ngôn ngữ OSD

28L

*Đèn trong sản phẩm này có chứa thủy ngân.

Để bỏ sản phẩm máy chiếu hoặc linh kiện đèn đã sử dụng, hãy tìm hiểu thông tin từ các cơ quan môi trường tại địa phương để tham khảo các quy định hoặc tham khảo trang web www.fiberrecycling.org.

 

*Tuổi thọ đèn sẽ thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và cách sử dụng. Các tính năng và thông số kỹ thuật của sản phẩm thực tế có thể thay đổi mà không cần thông báo.

 

**Độ lệch được tính theo chiều cao toàn màn hình.

TOP