Máy chiếu / Máy chiếu phòng họp | Projector in Meeting Room / MS550 / Specifications

BenQ MS550 3600lm SVGA Business Projector


  • 3600 ANSI Lumen High Brightness for Stunning Presentations

  • 20,000:1 High Native Contrast for Crisp Readability

  • Dual HDMI inputs for multiplatform digital connectivity

Save

{{title}}

We will notify you when we have more.

* Required. Invalid email format.
Required.

We will send you an email once the product become available.Your email will not be shared with anyone else.

Sorry, our store is currently down for maintenance.We should be back shortly. Thank you for your patience!

close-button
Bạn cũng có thể mua tại đây
Tìm cửa hàng
Tất cả thông số kỹ thuật
Thông số Hiển thị
Hệ thống trình chiếu

DLP

Độ phân giải thực

SVGA(800x 600)

Độ phân giải hỗ trợ

VGA (640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200)

Độ sáng (ANSI lumens)

3600

Tỷ lệ tương phản (FOFO)

20,000:1

Màu hiển thị

1,07 tỷ màu

Tỷ lệ khung hình gốc

Độ phân giải gốc 4:3 (có thể lựa chọn 5 tỷ lệ khung hình)

Nguồn sáng

Đèn

Công suất điện nguồn sáng

200W

Tuổi thọ nguồn sáng*

Bình thường 5000 giờ

Tiết kiệm 10000 giờ

SmartEco 10000 giờ

LampSave 15000 giờ

Thông số Quang học
Tỷ lệ khoảng cách máy chiếu tới màn chiếu

1.96~2.15

Tỷ lệ Zoom

1.1X

Điều chỉnh Keystone

Dọc: ± 30 độ

Độ lệch trình chiếu

110%±2.5% 

Kích thước hình ảnh

30"~300"

Tần số ngang

15K~102KHz

Tốc độ quét dọc

23~120KHz

Âm thanh
Loa

2W

Giao diện
PC (D-sub)

x 1

Cổng ra màn hình D-sub 15 chân

x 1

Cổng vào S-Video Mini DIN 4 chân

x 1

Đầu vào video Composite (RCA)

x 1

HDMI

x 2

USB Type Mini B

x 1

Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm

x 1

Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm

x 1

RS232 (DB-9 chân)

x 1

Đầu thu IR

x 2

Thanh bảo vệ

x 1

Khả năng tương thích
Tương thích HDTV

480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p ‎

Tương thích Video

NTSC, PAL, SECAM ‎

Môi trường
Nguồn điện cung cấp

AC 100 to 240 V, 50/60 Hz

Năng lượng tiêu thụ (Typical )

270W

Năng lượng tiêu thụ (Standby)

<0,5W

Tiếng ồn âm thanh (Typ./Eco.)

33/29 dBA (Chế độ Bình thường/Tiết kiệm)

Nhiệt độ hoạt động

0~40℃

Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W x H x D) (mm)

296 x 120 x 221

Trọng lượng tịnh (Kg / lbs)

2.3 kg 

Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Thùng đựng carton

Thùng carton nâu+ Tay cầm nhựa+ Đục lỗ

Điều khiển (Kèm pin)

x 1(RCX014)

Dây nguồn (Dựa theo quy định từng quốc gia)

x 1

Hướng dẫn nhanh

x 1

Thẻ bảo hành (Dựa theo quy định từng quốc gia)

x 1

Dây cáp VGA (D-sub 15pin)

x 1

Phụ kiện Tùy chọn
Bộ đèn dự phòng

Giá treo trần


Kính 3D

OSD (Hiển thị trên màn hình)
Ngôn ngữ OSD

Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/Japanese/ Korean/ 

Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/TraditionalChinese/Vietnamese /Farsi

(30 Languages) ‎

*Lamp in this product contains mercury.

To dispose of the product or used lamps, consult your local environment authorities for regulations or see www.lamprecycle.org.‎

 

*Lamp life results will vary depending on environmental conditions and usage. Actual product's features and specifications are subject to change without notice.

 

**Offset is calucated by full screen height.

TOP