localNavigation.type = g6-product-spec-page

EX3210U

Mua ngay

Specifications

Tất cả thông số kỹ thuật

Hiển thị

  • Kích thước màn hình
    32 inch
  • Loại tấm nền
    IPS
  • Công nghệ đèn nền
    Local Dimming
  • Độ phân giải (tối đa)
    3840x2160
  • Độ sáng (thông thường)
    300 nits
  • Độ sáng (cực đại) (HDR)
    600 nits
  • HDR
    HDR10, VESA DisplayHDR 600
  • Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
    178°/178°
  • Thời gian phản hồi (GtG)
    2 ms
  • Tương phản gốc
    1000:1
  • Thời gian phản hồi (MPRT)
    1 ms
  • Tốc độ làm mới (Hz)
    144
  • Gam màu
    98% P3, 99% Adobe RGB
  • Chế độ màu
    sRGB, M-Book, Custom, Cinema HDRi, Game HDRi, FPS, RPG, Racing game, ePaper, DisplayHDR
  • Tỷ Lệ Khung Hình
    16:9
  • Màu sắc hiển thị
    1,07 tỷ màu
  • PPI
    138
  • Công nghệ màn hình
    Chống chói
  • Nhiệt độ màu
    Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
  • Gamma
    1.8 - 2.6
  • HDCP
    2.3
  • Ngôn Ngữ OSD
    Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
  • AMA
    Có
  • Âm thanh

  • Loa tích hợp
    Kênh 2.1 (loa trầm 2Wx2 + 5W)
  • Giắc Tai Nghe
    Có
  • Microphone
    Microphone
  • Nguồn

  • Định Mức Điện Áp
    100 - 240V
  • Nguồn cấp điện
    Đầu nối
  • Mức tiêu thụ điện (bình thường)
    48 W
  • Mức tiêu thụ điện (tối đa)
    160 W
  • Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
    <0.5 W
  • Kích thước và Trọng lượng

  • Nghiêng (xuống/lên)
    -5˚ - 15˚
  • Xoay (Trái/Phải)
    15˚/ 15˚
  • Chân đế điều chỉnh độ cao
    100 mm
  • Kích thước (CxRxS) (mm)
    487.4 - 587.4x726.7x269.9
  • Kích thước (CxRxS) (inch)
    19.2 - 23.1x28.6x10.6
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
    442.4x726.7x65.6
  • Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
    17.4x28.6x2.6
  • Trọng lượng tịnh (kg)
    9.5
  • Trọng lượng tịnh (lb)
    20.9
  • Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
    6.6
  • Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
    14.6
  • Ngoàm treo tường VESA
    100x100 mm
  • Phụ kiện

  • Phụ kiện khác
    QSG, Warranty Card, Điều Khiển Từ Xa, Nắp IO
  • Cáp tín hiệu (có thể thay đổi theo khu vực)
    DP, HDMI (v2.1), USB 3.0
  • Kết nối

  • HDMI (v2.1)
    2
  • DisplayPort (v1.4)
    1
  • USB Type B ( Upstream )
    1
  • USB 3.0 ( Downstream )
    4
  • Tính năng bảo vệ mắt

  • Công nghệ chống nhấp nháy
    Có
  • Ánh sáng xanh thấp
    Có
  • Brightness Intelligence Plus (B.I.+)
    Có
  • Color Weakness
    Có
  • ePaper
    Có
  • Chứng nhận

  • Chứng nhận TUV
    Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
  • Xem video

  • HDRi
    Có
  • Tính năng chuyên nghiệp

  • Hỗ trợ định dạng video
    Có
  • Chơi game

  • FPS Mode
    Có
  • Giảm độ nhòe chuyển động
    Có
  • Color Vibrance
    Có
  • Light Tuner
    Có
  • FreeSync Premium Pro
    Có
  • Phần mềm

  • Color Shuttle
    Có
  • Hỗ trợ

    Câu hỏi thường gặp

    Tải xuống

    Hướng dẫn sử dụng

    Hỏi/đáp nhanh

    Browse all related FAQs
    • Lợi ích của BenQ HDRi là gì?

      Công nghệ HDRi độc quyền của BenQ cung cấp độ tương phản nâng cao, chi tiết hơn và màu sắc sống động, vượt trội so với HDR tiêu chuẩn để mang đến trải nghiệm game và video tối ưu.

      Tìm hiểu thêm
    • Display QuicKit là gì và nó hoạt động như thế nào trên PC?

      Để tự cập nhật firmware cho màn hình của bạn qua phần mềm BenQ Display QuicKit trên PC chỉ với vài bước đơn giản. Vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • HDRi mới được tối ưu hóa cải thiện hiệu suất màn hình của tôi như thế nào?

      HDRi mới được tối ưu hóa đi kèm với nhiều màu sắc nổi bật và độ sống động có thể điều chỉnh. Tải về phần mềm cập nhật firmware của BenQ, Display QuicKit, và cập nhật màn hình của bạn ngay để đạt hiệu suất và các tính năng tốt nhất. Vui lòng đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Sự khác biệt giữa CinemaHDRi và GameHDRi là gì?

      GameHDRi làm cho các yếu tố game trở nên thực tế hơn bằng cách tăng độ tương phản và độ bão hòa của tông màu đỏ. CinemaHDRi cung cấp hiển thị nội dung sống động và chân thực bằng cách điều chỉnh cân bằng màu sắc và mức độ tương phản. Vui lòng nhấp và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Tần số làm mới biến thiên (VRR) trên Xbox Series X/S không?

      Có, màn hình chơi game BenQ MOBIUZ hỗ trợ VRR với Xbox Series X/S qua HDMI 2.0 hoặc HDMI 2.1. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Các màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Variable Refresh Rate(VRR) trên PS5 không?

      Có, vì PS5 hỗ trợ VRR thông qua kết nối HDMI 2.1, chỉ các mẫu với HDMI 2.1 mới có thể kích hoạt VRR trên PS5.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game MOBIUZ có hỗ trợ công nghệ Variable Refresh Rate (VRR) trên Xbox Series X/S không?

      Có, màn hình chơi game BenQ MOBIUZ hỗ trợ VRR với Xbox Series X/S thông qua HDMI 2.0 hoặc HDMI 2.1. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn bên dưới, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Kiểm tra xem màn hình/phần mềm BenQ của bạn có tương thích với M1/M2/M3 không?

      Tìm thông tin để xem màn hình/phần mềm BenQ của bạn có tương thích với M1/M2/M3 không ở đây. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Màn hình chơi game BenQ của tôi có tương thích với G-Sync không?

      Màn hình chơi game BenQ đã sẵn sàng cho G-Sync nhờ hỗ trợ phổ biến cho VESA Adaptive Sync. Kiểm tra Trung tâm Điều khiển NVIDIA và bật G-Sync. Hãy nhấp và làm theo hướng dẫn dưới đây, hoặc tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm
    • Các chế độ âm thanh khác và được tối ưu hóa như thế nào?

      Chế độ FPS định vị âm thanh. Chế độ RCG hiệu ứng âm thanh 3D bao quanh. Chế độ SPG giọng nói của người giới thiệu. Chế độ Pop/Live nhạc sống. Chế độ Phim ảnh rõ ràng đối thoại. Vui lòng nhấp và làm theo hướng dẫn bên dưới hoặc đọc thêm để tìm hiểu về chủ đề này.

      Tìm hiểu thêm