GW2480T Màn hình Bảo vệ mắt 24 inch IPS với chân đế điều chỉnh độ cao, công nghệ điều sáng thông minh


  • Tấm nền IPS mang đến góc nhìn rộng
  • Chân đế điều chỉnh độ cao đem lại tư thế ngồi tốt hơn
  • Chức năng Bảo vệ mắt hàng đầu
Special Promotion
    GW2480T Màn hình Bảo vệ mắt 24 inch IPS với chân đế điều chỉnh độ cao, công nghệ điều sáng thông minh
    • Tấm nền IPS mang đến góc nhìn rộng
    • Chân đế điều chỉnh độ cao đem lại tư thế ngồi tốt hơn
    • Chức năng Bảo vệ mắt hàng đầu
    Special Promotion
      close-button
      Tất cả thông số kỹ thuật
      Hiển thị
      Kích thước màn hình
      23.8 inch
      Loại tấm nền
      IPS
      Công nghệ đèn nền
      Đèn nền LED
      Độ phân giải (tối đa)
      1920x1080
      Độ sáng (thông thường)
      250 nits
      Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
      178°/178°
      Thời gian phản hồi (GtG)
      5 ms
      Tương phản gốc
      1000:1
      Tốc độ làm mới (Hz)
      60
      Gam màu
      72% NTSC
      Chế độ ảnh
      Color Weakness, ECO, Game, Ánh sáng xanh thấp, Movie, Photo, Tiêu chuẩn, Người dùng
      Chế độ màu
      sRGB
      Tỷ Lệ Khung Hình
      16:9
      Màu sắc hiển thị
      16,7 triệu màu
      Độ cong
      Không có
      PPI
      93
      Công nghệ màn hình
      Chống chói
      Nhiệt độ màu
      Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
      Gamma
      1.8 - 2.6
      HDCP
      1.4
      Ngôn Ngữ OSD
      Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Serbo-Croatian, Spanish, Swedish
      AMA
      Có
      Âm thanh
      Loa tích hợp
      1Wx2
      Giắc Tai Nghe
      Có
      Audio Line In
      Có
      Nguồn
      Định Mức Điện Áp
      100 - 240V
      Nguồn cấp điện
      Tích hợp sẵn
      Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
      <0.5 W
      Kích thước và Trọng lượng
      Nghiêng (xuống/lên)
      -5˚ - 20˚
      Xoay (Trái/Phải)
      45˚/ 45˚
      Xoay trục
      90˚
      Chân đế điều chỉnh độ cao
      140 mm
      Kích thước (CxRxS) (mm)
      428 - 528x540x231
      Kích thước (CxRxS) (inch)
      16.9 - 20.8x21.3x9.1
      Kích thước (CxRxS) (Ngang) (mm)
      528x540x231
      Kích thước (CxRxS) (Ngang) (inch)
      20.8x21.3x9.1
      Kích thước (CxRxS) (Xoay) (mm)
      635x 340x 231
      Kích thước (CxRxS) (Xoay) (inch)
      25 x 13.4 x9.1
      Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
      340x540x50
      Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
      13.4x21.3x1.9
      Trọng lượng tịnh (kg)
      5.9
      Trọng lượng tịnh (lb)
      13.0
      Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
      3.0
      Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
      6.61
      Ngoàm treo tường VESA
      100x100 mm
      Phụ kiện
      Phụ kiện khác
      QSG, Warranty Card
      Kết nối
      HDMI (v1.4)
      1
      DisplayPort (v1.2)
      1
      VGA
      1
      Tính năng bảo vệ mắt
      Công nghệ chống nhấp nháy
      Có
      Brightness Intelligence (B.I.)
      Có
      Ánh sáng xanh thấp
      Có
      Color Weakness
      Có
      Tiêu chuẩn môi trường
      Energy Star
      8.0
      TCO Certified
      9.0
      EPEAT
      Bronze
      Chứng nhận
      Chứng nhận TUV
      Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp
      Panel
      LCD Size (inch)
      23.8
      Aspect Ratio
      16:9
      Resolution (max.)
      1920x1080
      Display Area(mm)
      527.04x296.46
      Brightness (Typical)
      250
      Native Contrast (typ.)
      1000:1
      DCR (Dynamic Contrast Ratio) (typ.)
      20,000,000 : 1
      Panel Type
      IPS
      Viewing Angle (L/R;U/D) (CR>=10)
      178/178
      Response time
      5ms(GTG)
      Display Colors
      16.7 Mil.
      Color Gamut
      72% NTSC
      Pixel Pitch (mm)
      0.27
      Backlight Technology
      LED backlight
      Special Features
      Flicker-free Technology
      Yes
      Tilt (down/up)
      -5˚ - 20˚
      Swivel (left/right)
      45˚/45˚
      OSD Hotkey Puck
      18 Languages (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol / Polish / Czech / Hungarian /Korean / Romanian / Netherlands / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese / Arabic)
      Low Blue Light
      Yes
      Brightness Intelligence (B.I.)
      Yes
      Connectivity
      Power Consumption (Power saving mode)
      16W
      Monitor
      VESA Wall Mount
      100x100 (mm)
      Audio/Video Inputs/Outputs
      Hor. Frequency (KHz)
      30KHz~83KHz
      Ver. Frequency (Hz)
      50KHz~76KHz
      Video Bandwidth (MHZ)
      VGA:210MHZ HDMI/DP:170MHZ
      Dimension and Weight
      Dimensions (HxWxD mm)
      528x540x230 (Highest)
      428x540x230 (Lowest)
      Net Weight (kg) (without stand)
      3
      Net Weight (kg)
      5.7
      Gross Weight (kg)
      7.4
      Dimensions with Wall Mount (HxWxD mm) (w/o Base)
      339.85x540.3x49.5
      Power
      Voltage Rating
      100 - 240V
      Power Supply
      Built-in
      Power Consumption (on mode.)
      27W
      Power Consumption (stand by mode)
      <0.5W
      Power Consumption (sleep mode)
      <0.5W
      Certification
      Windows® Compatible
      Windows®10, Windows®8.1, Windows®8, Windows®7
      I/O
      HDMI
      HDMI (v1.4)x1
      DisplayPort
      DisplayPort (v1.2)x1
      D-sub
      D-sub x1